Ai thấy pháp người ấy thấy Phật, ai thấy Phật người ấy thấy pháp”.
Câu nói trên không phải tự tác giả đặt ra, mà vốn là lời dạy của Đức Phật, chúng ta dễ dàng tìm thấy nhiều nơi trong kinh A Hàm hay Nikaya.
Đức Phật nói ra bài pháp này, nguyên do là vì Tôn giả Vakkali ở nhà người thợ gốm, đang bị bệnh nặng, sắp lâm chung. Thế nhưng tôn giả lại rất muốn diện kiến dung nhan của Đức Thế Tôn và đỉnh lễ Ngài lần cuối, song ngài không thể nào đến nơi ở của Thế Tôn được. Vì vậy, Tôn giả Vakkali đã cho thị giả đến cung thỉnh Đức Thế Tôn đến nơi mình ở. Vì lòng từ mẫn, Đức Thế Tôn đã thân hành đến thăm Tỷ kheo Vakkali. Đức Thế Tôn hỏi:
– Này Vakkali, nếu ông không có gì trách mình về giới luật, vậy có gì phân vân hay hối hận không?
Tôn giả Vakkali thưa rằng:
– Đã từ lâu, bạch Thế Tôn, con muốn đến để được thấy Thế Tôn, nhưng thân con không đủ sức mạnh để đến được.
Đức Thế Tôn dạy rằng:
– Thôi vừa rồi, này Vakkali, có gì đáng thấy đối với cái thân hôi hám này. Này Vakkali, ai thấy Pháp, người ấy thấy Ta, ai thấy Ta, người ấy thấy Pháp.
Trên đây là đoạn đối thoại giữa Đức Thế Tôn và Tôn giả Vakkali. Mẩu đối thoại này đã gợi cho ta hiểu rõ một vài vấn đề căn bản trong Phật pháp.
Vấn đề trước tiên mà chúng ta cần xác định là: Đức Phật và Tỷ kheo Vakkali đứng ở hai vị trí khác nhau. Tỷ kheo Vakkali đứng từ góc độ tình cảm, có lòng kính ngưỡng, muốn đỉnh lễ và tận mắt nhìn thấy dung nhan của Đức Phật lần cuối trước khi về chốn vĩnh hằng. Thế nhưng, Đức Thế Tôn không đứng từ góc độ tình cảm đơn thuần để an ủi Vakkali, mà với tư cách một vị Đạo sư, đến thăm và tiếp tục chỉ dẫn cho Tôn giả nhận ra chân lý để giác ngộ giải thoát, nên Ngài dạy: “có gì đáng thấy đối với cái thân hôi hám này”.
Theo người viết, nội hàm ý nghĩa của lời nói sâu sắc trên mang hai ý nghĩa. Thứ nhất, Đức Phật chỉ cho chúng ta thấy rằng, Ngài cũng là con người như bao nhiêu con người khác, do vậy thân thể Ngài cũng cần có sự ăn uống ngủ nghỉ, cũng có trạng thái bịnh hoạn ốm đau và bài tiết. Những chất được bài tiết ra từ thân thể Ngài cũng có mùi tanh hôi giống như sự bài tiết của người khác.
Không nên có suy nghĩ ngây thơ cho rằng, Đức Phật không còn những hiện tượng này. Nếu chúng ta cho rằng, Phật và chúng sinh khác nhau, thì sự khác nhau đó cũng chỉ ở sự nhận thức và điều phục tâm, tức là sự khác biệt giữa người đã giác ngộ (Buddha) và chưa giác ngộ (chúng sinh).
Người đã giác ngộ không còn những loại khổ về mặt tâm lý, nhưng những loại khổ về mặt tự nhiên của thân thể vẫn còn, như nóng lạnh, bệnh hoạn v.v…
Người chưa giác ngộ có cả hai loại khổ vật lý và tâm lý. Thật ra, nỗi khổ lớn nhất của con người là nỗi khổ về tâm lý, không phải vật lý. Thứ hai, Ngài muốn nói rằng, Vakkali là người sống quá nặng nề về tình cảm, quá chú trọng về mặt hình thức bên ngoài của Như Lai, không thấy giá trị đích thực từ bên trong mà Ngài đã chứng được dưới cội bồ đề.
Giá trị của Đức Thế Tôn chính là chân lý chứ không phải ở 32 tướng tốt hay 80 vẻ đẹp. Như thế, Vakkali muốn diện kiến thân tướng của Thế Tôn để làm gì, có ích gì cho sự thuyên giảm cơn bịnh trầm trọng mà ông đang gánh chịu, có giúp gì cho cái chết sắp cận kề mà Vakkali đang đối diện?
Trước nỗi đau khổ này, chỉ có giáo pháp mà Thế Tôn đã chứng ngộ mới có thể làm chấm dứt, hay tối thiểu cũng làm giảm bớt sự đau khổ của Vakkali. Pháp đó, chân lý đó Vakkali cần phải diện kiến trước khi qua đời, nếu không Vakkali chỉ sống một đời sống xuất gia vô ích, không có lợi gì cho mình, và dĩ nhiên không lợi lạc quần sinh.
Thế thì, chân lý mà Đức Phật đã chứng ngộ dưới cội Bồ đề là gì? Đó là đạo lý duyên khởi (pratiya-samutpada), nguyên lý vận hành của con người và vũ trụ, trên thế gian không có một vật, một người nào sinh tồn hay biến mất mà không theo nguyên tắc này. Đây chính là ý nghĩa mà Đức Phật trình bày trong kinh Tạp A Hàm với nội dung như sau:
“Pháp duyên khởi chẳng phải do ta làm ra, chẳng phải do người khác làm ra. Dù Như Lai có xuất hiện hay không xuất hiện ở thế gian, pháp này vẫn tồn tại. Như Lai tự giác ngộ pháp này, thành Đẳng chính giác…”.
Như vậy, giáo lý Duyên khởi không phải do Đức Phật sáng tạo ra, mà nó là nguyên tắc vận hành của con người và vũ trụ, không có một cái gì, một người nào lại vận hành ngoài quy luật này, cho nên giáo lý Duyên khởi được gọi là chân lý.
Căn cứ từ giáo lý Duyên khởi này, Đức Phật chỉ ra bản chất của con người không có cái gì gọi là ngã (atmam) hay linh hồn trường cửu, các sự vật luôn luôn ở trong trạng thái thay đổi chuyển dịch, sự chuyển dịch đó Đức Phật gọi là vô thường (anitya), tức không có một pháp nào đứng yên cố định. Sắc đẹp, sự giàu sang, địa vị…. dù chúng ta có cố giữ đến đâu, rồi chúng cũng sẽ đổi thay vào một lúc nào đó.
Sự khác biệt giữa người trí và kẻ ngu chính là sự nhận thức đúng hay sai, có nghĩa là thái độ của chúng ta như thế nào về thực trạng này. Người trí chắc chắn không cố cưỡng ép để làm một việc gì trái với quy luật trên, do vậy khi sự vật vô thường chuyển dịch, người trí không vì vậy mà sinh buồn rầu lo âu hay có thái độ chống đối, chỉ có kẻ ngu mới muốn bắt sự vật đứng yên theo ý mình. Rõ ràng, muốn mà không được là nguyên nhân sinh ra đau khổ.
Vì lòng thương chúng sinh trầm luân trong đau khổ, Đức Phật tùy theo căn cơ và trình độ khác nhau của mỗi loại chúng sinh, dùng mọi phương tiện khác nhau chỉ cho chúng sinh thấy được chân lý này, để họ được giác ngộ và giải thoát.
Tuy nhiên, cũng từ đó mà về sau Phật giáo hình thành nhiều tông phái, phân chia Tiểu thừa, Đại thừa. Điều này cũng gợi ý cho chúng ta hiểu rằng, Pháp duyên khởi, vô thường, vô ngã là chân lý, còn những phương tiện hay những hình thức giáo dục khác nhau vốn không phải là chân lý, vì nó chỉ có giá trị và phù hợp với một số đối tượng cụ thể, nhất định nào đó, không thể là chân lý chung cho mọi người và cho những thời đại, xã hội khác nhau.
Ở đây, người viết muốn nhấn mạnh một điều rằng: lòng ngưỡng mộ (như của Tôn giả Vakkali đối với Đức Phật) là rất tốt và rất cần, song chúng ta không nên lẫn lộn giữa lòng ngưỡng mộ với sự hiểu biết và hành trì Phật pháp.
Trở lại câu: Ai thấy Pháp, người ấy thấy Ta, ai thấy Ta, người ấy thấy Pháp. Ở đây, “Ta” chỉ cho Đức Phật. Như vậy, câu này được hiểu là: Ai thấy Pháp, người ấy thấy Phật; ai thấy Phật, người ấy thấy Pháp. Pháp ở đây chính là giáo pháp Duyên khởi. Ai thấy được pháp Duyên khởi, người ấy cũng thấy được trạng thái vô thường, vô ngã của vạn vật và ngay cả bản thân mình. Ai đã thấy được vô thường vô ngã thì người ấy không thể chấp: “Cái này là của tôi, là tôi, là tự ngã của tôi”, như vậy, người ấy được giác ngộ và giải thoát.
Giác ngộ và giải thoát là khái niệm mô tả về kết quả của sự thấy và biết, mà thuật ngữ Phật giáo thường dùng là Trí tuệ, đó cũng chính là kết quả của sự tu tập mà Đức Thế Tôn đã đạt được dưới cội bồ đề. Nhờ sự giác ngộ này mà Ngài thoát khỏi mọi sự ràng buộc khổ đau, cho nên gọi là giải thoát. Bất cứ ai giác ngộ như Ngài cũng sẽ có những sự giải thoát như Ngài không hơn không kém.
Đương thời cũng đã có nhiều người thuộc nhiều giai cấp khác nhau thực hành lời dạy của Ngài và cũng đã đạt được giác ngộ giải thoát. Sau khi sống trong giáo pháp của Ngài, họ mới cảm thấy rằng có một sự khác biệt rất xa giữa đường lối tu tập của đạo Phật và các tôn giáo truyền thống Ấn Độ. Đức Phật khuyên con người “Đến với đạo Phật để thấy và biết, để giải quyết khổ đau, chứ không phải để tin”, còn các tôn giáo khác thì đặt nặng niềm tin niệm chú và cầu nguyện. Đó chính là lý do tại sao có nhiều người sau khi nghe Đức Phật nói pháp bèn phát biểu:
“Thật vi diệu thay, Tôn giả Gotama! Tôn giả Gotama, như người dựng đứng lại những gì bị quăng ngã xuống, phơi bày ra những gì bị che kín, chỉ đường cho kẻ lạc hướng, hay đem đèn sáng vào trong bóng tối để những ai có mắt có thể thấy sắc. Cũng vậy, Chính pháp đã được Tôn giả Gotama dùng nhiều phương tiện trình bày, giải thích”.
Như vậy, điểm nổi bật của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là sự giác ngộ giải thoát, không phải là 32 tướng tốt hay 80 vẻ đẹp. Nguyên tắc để trở thành bậc giác ngộ giải thoát chính là thấy được pháp duyên khởi vô thường vô ngã. Như vậy, ai muốn thấy Phật thì người ấy phải thấy được pháp. Cũng vậy, ai đã thấy được pháp duyên khởi vô thường vô ngã cũng có nghĩa là người ấy thấy Phật, vì khái niệm Pháp là chỉ cho chân lý và Phật chính là người thấy được chân lý.
Như vậy, Tỷ kheo Vakkali nếu muốn diện kiến Đức Thế Tôn thì phải nên diện kiến sự giác ngộ và giải thoát, nếu như Vakkali muốn tỏ lòng ngưỡng mộ Đức Thế Tôn thì Vakkali nên thực hành giáo pháp của Ngài, và nếu như Vakkali muốn đoạn trừ những nỗi khổ đau cho mình thì Vakkali tự mình phải giác ngộ lý duyên khởi vô thường và vô ngã, từ đó mới có thể hóa độ chúng sinh. Đó là nội dung và ý nghĩa câu: “Ai thấy Pháp, người ấy thấy Phật; ai thấy Phật, người ấy thấy Pháp” mà Đức Phật đã khuyên Tỷ kheo Vakkali lúc lâm bệnh.
Dẫu rằng, đây là lời dạy của Thế Tôn cho Tỷ kheo Vakkali trong quá khứ, tuy nhiên nội dung và ý nghĩa của nó vẫn có giá trị thiết thực đối với chúng ta trong thời đại ngày nay và mai sau. Phải chăng, chúng ta đang cố tô son phết vàng ca ngợi 32 tướng tốt của Đức Phật, nhưng chúng ta lại vô tình hay cố ý quên đi giáo pháp mà Ngài đã giác ngộ?
Phải chăng, với lòng kính ngưỡng, chúng ta dùng mọi lời tán dương, giới thiệu tính siêu việt của hệ thống triết lý nhà Phật mà không nhấn mạnh đến lợi ích thiết thực của việc hành trì?
Tôi tin rằng, giáo lý mà Đức Phật giác ngộ là giáo lý cho con người, đối tượng mà Đức Phật giáo dục là con người. Dẫu rằng hệ thống giáo lý đó đề cập và giải quyết những vấn đề cụ thể trong quá khứ, nhưng con người trong bất kỳ thời đại nào cũng đều phải đối diện với những nỗi khổ về vật chất lẫn tinh thần, cho nên nguyên lý đó, tinh thần đó vẫn có giá trị tuyệt đối, áp dụng cho mọi người và mọi thời đại.







