
Số lượng phụ nữ có học vấn được đề cập trong các văn bản cổ của Phật giáo là rất ít, gần như không có nhiều bằng chứng hoặc ghi chép về việc họ được học hành, kể cả giáo dục tại gia. Tuy nhiên, vẫn có nhiều phụ nữ trí thức được nhắc đến trong các văn bản như Jataka, Avadanasataka và Therigatha. Chẳng hạn, Bhaddasala Jataka kể về Vasabhakkhatthiya, mẹ của một người tên là Vidudabha, là người biết chữ và có khả năng viết. Trong Avadanasataka, một phụ nữ tên là Soma được mô tả là một học giả lỗi lạc, người gìn giữ ký ức và là người lắng nghe chăm chú. Bà là con gái của một vị Bà-la-môn ở thành Xá-vệ (Savatthi) và có thể đã được học hành cùng cha và các môn đệ của ông. Khi cha bà giảng dạy các bài chú, bà có thể hiểu thấu đáo và ghi nhớ ngay sau khi nghe. Rất nhiều người từ khắp nơi đến nhà bà để xin lời khuyên.
Là một tập hợp các văn bản do phụ nữ sáng tác, Therigatha (nghĩa đen là “Những bài ca của các vị trưởng lão ni”) đóng vai trò then chốt trong việc hiểu sâu hơn về giáo dục nữ giới thời cổ đại. Văn bản này cho thấy rằng không có vị trưởng lão ni nào thọ giới tỳ-kheo-ni từ khi còn bé. Mặc dù không nêu rõ việc họ được giáo dục tại gia hay trong các cơ sở chính thức, nhưng hành vi và phẩm chất được ghi chép lại cho thấy họ đều có học vấn và văn hóa. Có khả năng họ đã được học chuyên sâu trong thời gian sống tại gia, điều này giúp họ dễ dàng chuyển tiếp sang môi trường học tập trong tăng đoàn khi xuất gia.
Hầu hết các vị trưởng lão ni đều là đệ tử trực tiếp của Đức Phật, do đó có thể được xem là những người tương đương với các vị Thanh văn (Sravaka) nam. Các bài kệ họ để lại thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về giáo lý và triết lý của Đức Phật. Những chân lý tâm linh được diễn tả trong lời nói của họ cho thấy họ ngang hàng với các trưởng lão nam đã chứng đắc quả A-la-hán. Văn học Phật giáo sơ kỳ mô tả các vị tỳ-kheo và tỳ-kheo-ni chứng đắc A-la-hán như một “tầng lớp cao quý”, nhấn mạnh sự bình đẳng vượt qua ranh giới giới tính.
Những người phụ nữ trong tầng lớp cao quý này, không bị giới hạn bởi nỗi sợ hãi hay sự bất định, đã dũng cảm vượt qua hiểm nguy và thiệt thòi để truyền bá giáo lý của Đức Phật. Họ đạt được những đỉnh cao mới trong thiền định, và khám phá những khu rừng sâu mà không sợ hãi. Những ai đã từ bỏ gia đình trong thời Đức Phật không chỉ được giải thoát khỏi các khuôn mẫu và ràng buộc xã hội, mà còn thoát khỏi những giới hạn và sai lầm của chính mình. Những câu chuyện ghi lại trong Therigatha cho thấy ngay cả những cô gái nô lệ, khi có cơ hội học tập, cũng có thể tự chuyển hóa chính mình và cả những định kiến sai lầm của người khác.
Ví dụ, Purna – con gái của một nô lệ thuộc về đại thí chủ Cấp Cô Độc (Anathapindika) – đã trở thành một đệ tử trung thành của Đức Phật sau khi nghe bài kinh nổi tiếng Mahasihanada Sutta (Kinh Sư tử hống vĩ đại). Công việc hằng ngày của Purna là gánh nước từ hồ chứa. Một ngày mùa đông nọ, khi đi lấy nước, cô gặp một vị Bà-la-môn tin rằng tắm ở sông thiêng có thể gột rửa mọi tội lỗi. Với sự hiểu biết Phật pháp của mình, Purna đã thuyết phục vị Bà-la-môn từ bỏ quan điểm ấy và quy y theo Đức Phật. Nhờ nỗ lực đó, cô được thừa nhận đến mức Cấp Cô Độc giải phóng cô khỏi kiếp nô lệ. Sau đó cô xuất gia theo ni đoàn, tìm cầu sự giải thoát khỏi luân hồi, và với sự chuyên cần, cô đã chứng đắc quả A-la-hán.
Trong Therigatha, các vị tỳ-kheo-ni như Abhyamata, Vimala, Addhakasi và Ambapali từng là những kỹ nữ được bảo trợ tốt trước khi xuất gia. Các bài kệ của họ cho thấy họ là những phụ nữ nổi tiếng, sở hữu tài sản lớn và được giáo dục trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc, nghệ thuật và văn hóa. Sau khi thọ giới và gia nhập ni đoàn, bốn người phụ nữ này đã cắt đứt hoàn toàn mọi ràng buộc thế tục. Nhờ nỗ lực tu tập, mỗi người trong họ đều đạt được sự hiểu biết tối thượng về giáo lý của Đức Phật.
Trong số các vị tỳ-kheo-ni, Tỳ-kheo-ni Sukka nổi tiếng nhờ khả năng thuyết giảng, được đề cập trong Sagathavagga thuộc Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikaya). Một ngày nọ tại thành Vương Xá (Rajagaha), bà giảng một bài pháp cảm động và hùng hồn về giáo lý của Đức Phật trước một đại chúng đông đảo. Đám đông say mê lời giảng của bà, cảm thấy ngọt ngào như mật. Kể từ đó, mỗi khi bà thuyết pháp tại Vương Xá, người dân đều tụ họp với lòng thành kính, hoan hỷ lắng nghe.
Sau khi Đức Phật nhập diệt, Dipavamsa – một biên niên sử cổ của Sri Lanka – ghi lại rằng có rất nhiều tỳ-kheo-ni uyên bác ở Anuradhapura, Sri Lanka, nổi bật trong việc học và giảng dạy các kinh văn quan trọng của tạng Pali. Trong số đó, Tỳ-kheo-ni Sanghamitta là người nổi bật nhất. Tương tự, Tỳ-kheo-ni Anjali rất tinh thông về Luật tạng (Vinaya) và Vi Diệu pháp (Abhidhamma). Ghi chép còn cho biết Hoàng hậu Anula cùng năm nữ hầu đã thọ giới tỳ-kheo-ni dưới sự hướng dẫn của Tỳ-kheo-ni Sanghamitta, con gái vua A Dục (Ashoka), người đã đến Sri Lanka để truyền bá Phật giáo. Ngoài ra, Dipavamsa còn nhắc đến nhiều phụ nữ tài năng khác như Sivala, Mahiruha, Hema và Agnimitra – những người có kiến thức uyên bác về Phật học và triết học, tất cả đều từng học tại thủ đô Anuradhapura.
Sasanavamsa, một biên niên sử của Tăng đoàn Phật giáo tại Myanmar, được biên soạn năm 1861, cho biết có nhiều phụ nữ học toàn bộ tạng Pali với lòng nhiệt huyết và ghi nhớ được rất nhiều bài kinh. Nếu việc học bị gián đoạn do trách nhiệm xã hội hay gia đình, họ sẽ cảm thấy rất bức bối. Tư liệu này thậm chí nhắc đến một cô gái nông thôn bình thường nhưng rất tinh thông ngữ pháp Pali.
Sự phục hưng hiện đại của giáo dục nữ giới trong Phật giáo
Mặc dù có nhiều bằng chứng lịch sử cho thấy tầm quan trọng của giáo dục nữ giới và cách mà giáo pháp của Đức Phật trực tiếp hưởng lợi từ đó, nhưng việc giáo dục phụ nữ đã suy giảm nghiêm trọng sau khi Ni đoàn trong truyền thống Theravada gần như biến mất vào thế kỷ thứ 10 hoặc 11. Sau một thời gian dài suy tàn, Ni đoàn Theravada đã được tái lập vào năm 1998, dưới sự hỗ trợ của Sakyadhita – Hiệp hội Phụ nữ Phật giáo Quốc tế và dưới sự bảo trợ về giới luật của Phật Quang Sơn (Fo Guang Shan) tại Bồ Đề Đạo Tràng, Ấn Độ. Kể từ đó, nhiều phụ nữ đã được thọ giới tại Sri Lanka, Thái Lan, Bangladesh và các quốc gia khác, trong đó có một số người trở thành những nhà lãnh đạo nổi bật.
Trong vài thập kỷ qua, các nữ Phật tử và đồng minh nam giới đã tích cực xóa bỏ định kiến giới trong cộng đồng Phật giáo, song song với những phong trào toàn cầu thúc đẩy bình đẳng giới. Để hỗ trợ thêm cho phụ nữ Phật giáo toàn cầu, Sakyadhita được thành lập vào năm 1987 với các mục tiêu sau:
- Thành lập một liên minh quốc tế cho phụ nữ Phật giáo;
- Thúc đẩy đời sống tâm linh và thế tục của phụ nữ toàn thế giới;
- Phấn đấu vì bình đẳng giới trong giáo dục Phật giáo, đào tạo, cơ cấu tổ chức và việc thọ giới;
- Tăng cường sự hòa hợp và đối thoại giữa các truyền thống Phật giáo và các tôn giáo khác;
- Khuyến khích nghiên cứu và xuất bản các chủ đề liên quan đến phụ nữ Phật giáo;
- Thúc đẩy hành động xã hội đầy từ bi vì lợi ích của nhân loại;
- Góp phần xây dựng hòa bình thế giới thông qua lời dạy của Đức Phật. (Sakyadhita)
Để hiện thực hóa những mục tiêu này, Sakyadhita tổ chức hội nghị quốc tế hai năm một lần. Năm nay, hội nghị lần thứ 19 được tổ chức từ ngày 16 đến 20 tháng 6 tại Sarawak, Malaysia, với chủ đề: “Chuyển hóa thời cuộc: Phụ nữ Phật giáo trong giai đoạn chuyển tiếp.” Hội nghị quy tụ nhiều sự kiện văn hóa và âm nhạc đa dạng, bên cạnh chương trình phong phú gồm các buổi hội thảo, thiền định và các hoạt động văn hóa khác.
Việc tái lập Ni đoàn Theravada – dù vấp phải nhiều khó khăn pháp lý và phản ứng từ văn hóa và tổ chức – đánh dấu một sự phục hưng đáng kể của giáo dục nữ giới trong Phật giáo hiện đại. Điều đó cũng thể hiện sự công nhận khát vọng và hy vọng của phụ nữ về một đời sống tâm linh tự chủ. Phật giáo có thể gặt hái những lợi ích to lớn từ những đóng góp của các vị tỳ-kheo-ni.
Phật giáo là một con đường tâm linh hướng đến sự hiểu biết sâu sắc về thực tại như chính nó. Những thực hành như thiền định là công cụ chuyển hóa, giúp cá nhân phát triển chánh niệm, lòng từ bi và trí tuệ. Con đường này dành cho tất cả những ai khát khao đạt được giác ngộ hoặc thành Phật.
Một bậc giác ngộ thấy rõ bản chất của thực tại với sự sáng suốt hoàn hảo và hiểu trọn vẹn nó. Họ hành động một cách hoàn toàn phù hợp với sự hiểu biết đó – điều này đồng nghĩa với sự chấm dứt khổ đau cho bất kỳ ai chứng ngộ chân lý đó, bất kể giới tính. Đây là mục tiêu tối thượng của con đường Phật giáo. Vì vậy, việc giáo dục phụ nữ có ý nghĩa và tầm quan trọng hoàn toàn ngang bằng với nam giới.
Dipen Barua







