Trang chủ Bài nổi bật “Cơm Hương Tích” đến “Rau Tàu Khê” trong ngôn ngữ Thiền gia

“Cơm Hương Tích” đến “Rau Tàu Khê” trong ngôn ngữ Thiền gia

PTVN – Trong lịch sử tư tưởng Phật giáo, hai hình ảnh “Cơm Hương Tích” (香積飯) và “Rau Tàu Khê” (汾溪菜) không chỉ là biểu tượng ẩm thực, mà còn là ẩn dụ sâu sắc cho pháp vị và thiền vị trong đời sống tu tập.

“Cơm Hương Tích” khởi nguồn từ Kinh Duy Ma Cật, biểu thị pháp thực thanh tịnh của trí tuệ và công đức; trong khi “Rau Tàu Khê” xuất phát từ đời sống giản dị của Thiền sư Triệu Châu Tòng Thẩm, biểu trưng cho sự an nhiên và chánh niệm giữa đời thường. Cả hai hình ảnh này thể hiện tinh thần “thiền tại phạn trung” – đạo vị hiện hữu trong từng bữa ăn.

Trong Thiền học, ngôn ngữ ẩm thực thường được dùng để chuyển tải đạo lý. Giữa đời sống thiền môn, bữa cơm, chén trà không chỉ là phương tiện nuôi thân, mà còn là biểu tượng của pháp thực (法食) – thức ăn nuôi dưỡng tâm linh.

1. CƠM HƯƠNG TÍCH

Nguồn gốc của “Cơm Hương Tích” bắt đầu từ phẩm thứ mười – Hương Tích Phật Phẩm (香積佛品) trong Kinh Duy Ma Cật Sở Thuyết (維摩詰所說經) – một trong những bộ kinh trọng yếu của Đại thừa.

Kinh ghi: “Bấy giờ, cư sĩ Duy Ma Cật nói với Bồ-tát Văn Thù Sư Lợi: ‘Xin ngài tạm dừng giây lát, tôi sẽ cúng dường ngài.’

Nói xong, ông nhập vào tam-muội, dùng sức thần thông lấy cơm thơm từ cõi Phật Hương Tích đem về, đựng đầy trong bình bát.

Vị hóa Bồ-tát ấy liền mang bát cơm đầy hương thơm trao cho Duy Ma Cật.
Hương thơm của cơm lan khắp thành Xá-vệ, trùm khắp ba nghìn đại thiên thế giới.

Các vị Bồ-tát, Thanh văn, chư Thiên và loài người ăn cơm ấy đều được no đủ, thân tâm mềm mại, trí tuệ sáng suốt.”

(T14, No.475, tr.554b–554c, Cưu-ma-la-thập dịch)

Qua đoạn trích, ta thấy Cư sĩ Duy Ma Cật nhập tam-muội, dùng thần thông thỉnh cơm từ cõi Phật Hương Tích để cúng dường Bồ-tát Văn Thù. Cơm ấy tỏa hương khắp ba nghìn đại thiên thế giới; ai ăn cũng được thân tâm an lạc, trí tuệ sáng suốt.

Như vậy, “Cơm Hương Tích” là pháp thực của trí tuệ và công đức, không phải vật thực. Chữ “Hương” (香) tượng trưng cho hương giới, hương định, hương tuệ – ba hương thanh tịnh của người tu. Chữ “Tích” (積) nghĩa là tích tụ công đức, bồi đắp thiện căn trong vô lượng kiếp.

Hình ảnh Cơm Hương Tích biểu thị pháp vị thanh tịnh, trí tuệ nuôi dưỡng tâm linh. Trong văn học Thiền, hình ảnh này được dùng như biểu tượng của pháp giới vô biên, hương pháp lan tỏa mười phương, biểu trưng cho tính bình đẳng và vô ngại của Pháp.

2. RAU TÀU KHÊ

“Tàu Khê” (汾溪) là tên một con suối gần chùa Quan Âm, nơi Thiền sư Triệu Châu Tòng Thẩm (趙州從諗, 778–897) trụ trì. Ngài nổi tiếng với phong cách dạy đạo trực chỉ, lấy sinh hoạt thường ngày làm thiền pháp.

Theo Triệu Châu Ngữ Lục (趙州語錄), có vị tăng hỏi: “Thế nào là Đạo?”

Ngài đáp:“Ăn cơm, uống trà.”

Người khác hỏi: “Hằng ngày ngài làm gì?”

Ngài nói: “Rửa bát, quét sân, hái rau bên suối Tàu Khê.”

Từ đó, “Rau Tàu Khê” (汾溪菜) trở thành biểu tượng của hạnh thiền thanh đạm, của người sống trong chánh niệm, hòa mình với thiên nhiên, lấy đời sống đơn giản làm đạo.

Cụm từ “Rau Tàu Khê” còn trở thành ngữ quen thuộc trong thiền môn cổ kim, biểu thị tinh thần thiền trong hành – đạo trong sinh hoạt.

3. HÌNH ẢNH ĐẸP TRONG NGÔN NGỮ THIỀN GIA

Từ thời Tống, hai biểu tượng “Cơm Hương Tích, Rau Tàu Khê” (香積飯,汾溪菜) đã xuất hiện trong Thiền Môn Thanh Quy (禪門清規) và Tông Môn Liên Đăng Hội Yếu (宗門聯燈會要), được kết hợp trong nhiều tác phẩm văn học Thiền.

Trong Tông Môn Liên Đăng Hội Yếu có chép:「香積飯供養十方,汾溪菜味滿叢林。」 (Cơm Hương Tích cúng dường mười phương, Rau Tàu Khê làm pháp vị tràn khắp tùng lâm.)

Câu này hàm ý rằng pháp vị không ở đâu xa, đạo vị hiện hữu trong từng hành động, từng bữa ăn thanh tịnh.

Có thể nói, “Cơm Hương Tích” là pháp thực của trí tuệ, còn “Rau Tàu Khê” là thiền vị của đời sống. Cả hai đều biểu trưng cho tinh thần Thiền: “Pháp tại thế gian, bất ly thế gian giác.”

Trong Chánh Pháp Nhãn Tạng (正法眼蔵), Thiền sư Đạo Nguyên (道元, 1200–1253) viết: 「一鉢香積飯、盡法界;一莖汾溪菜、現佛心。」 Có nghĩa là:“Trong một bát cơm Hương Tích đã đủ pháp giới, Trong một cọng rau Tàu Khê đã hiện tâm Phật.”

Tóm lại, cụm từ “Cơm Hương Tích, Rau Tàu Khê” biểu thị đạo vị hiện tiền. Tinh thần ấy phản ánh sâu sắc quan niệm “hành thiền trong sinh hoạt”: bếp là đạo tràng, bữa ăn là pháp hội.

Như Thiền sư Từ Thọ Hoài Thâm (慈受懷深禪師) dạy:「香積廚中好用心,五湖龍象在叢林。」(Trong bếp Hương Tích, điều quý nhất là dụng tâm; Vì nơi tùng lâm, những bậc long tượng cũng được nuôi dưỡng từ đây.)

Do đó, “Cơm Hương Tích, Rau Tàu Khê” không chỉ là biểu tượng văn học, mà còn là phương pháp tu tập cụ thể – tu trong từng hành vi, từng bữa ăn, từng hơi thở.

TRẦN BẢO LONG

Tài liệu tham khảo
  1. Cưu-ma-la-thập (Kumārajīva, dịch). (406 CN). 維摩詰所說經 [Kinh Duy Ma Cật Sở Thuyết]. Đại Chính Tân Tu Đại Tạng Kinh, T14, No.475, tr.554b–555a.
  2. Thích Trí Tịnh (dịch). (1991). Kinh Duy Ma Cật Sở Thuyết. NXB Tôn Giáo, Hà Nội.
  3. 趙州語錄 [Triệu Châu Ngữ Lục]. (Đời Đường).
  4. org. (2023). 維摩経の教義:香積佛品.
  5. com. (2023). 聞香【3】維摩経|蓮心流香道.
  6. 慈受懷深禪師. (1180). 廣錄, quyển 6.