Việc nghiên cứu học thuật về Phật giáo là một lĩnh vực còn tương đối non trẻ, bắt đầu từ giữa đến cuối thế kỷ 19. Khi ngành học này dần phát triển, một số nhánh phụ đã xuất hiện và phát triển độc lập. Thường thì các nhánh này hình thành theo biên giới khu vực và ngôn ngữ, như nghiên cứu Phật giáo Nhật Bản, Tây Tạng hay Trung Quốc. Một số nhánh khác lại hình thành dựa trên chủ đề: nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo, Phật giáo và môi trường, nghiên cứu nghi lễ, triết học, thiền định (gần đây đã bùng nổ thành một nỗ lực liên ngành đáng kinh ngạc), và đạo đức.
Gần đây hơn, khái niệm “kinh tế Phật giáo” đã được thêm vào danh sách này. Dù còn ở giai đoạn sơ khai, lĩnh vực này đã có một nền tảng lâu đời và thường xuyên được trích dẫn từ cuốn sách năm 1973 của E. F. Schumacher, Small is Beautiful: A Study of Economics as if People Mattered (tạm dịch: Nhỏ là đẹp: Một nghiên cứu kinh tế như thể con người là quan trọng). Chương bốn có tiêu đề “Kinh tế Phật giáo”, trong đó Schumacher đưa ra một loạt các so sánh giữa quan điểm kinh tế của Phật giáo và phương Tây. Đặc biệt, ông đối chiếu mối quan hệ tiêu dùng và sự mất mát các mối liên hệ thiêng liêng với thế giới do chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa vị lợi gây ra:
Cũng như một nhà kinh tế học châu Âu hiện đại sẽ không coi việc bán hết tất cả các báu vật nghệ thuật châu Âu sang Mỹ với giá hấp dẫn là một thành tựu kinh tế lớn, thì nhà kinh tế Phật giáo sẽ khẳng định rằng một dân tộc dựa vào nhiên liệu không tái tạo cho đời sống kinh tế của mình đang sống ký sinh – sống dựa vào vốn thay vì thu nhập. Cách sống như vậy không thể có tính lâu dài và do đó chỉ có thể được biện minh như một biện pháp tạm thời. Khi mà tài nguyên nhiên liệu không tái tạo trên thế giới – than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên – phân bố cực kỳ không đồng đều và chắc chắn là có giới hạn, rõ ràng rằng việc khai thác chúng với tốc độ ngày càng tăng là một hành động bạo lực đối với thiên nhiên, điều mà gần như chắc chắn sẽ dẫn đến bạo lực giữa con người với nhau.
Quan điểm này phản ánh một chủ đề lặp lại trong các tác phẩm của Schumacher và nhiều phần trong kinh tế Phật giáo: mối quan tâm đến môi trường và cam kết không lay chuyển trong việc xem xét mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên. Kể từ đó, sư Thái Lan P. A. Payutto và nhà hoạt động xã hội Sulak Sivaraksa đã đóng góp đáng kể về mặt lý luận cho hệ thống tư tưởng được gọi là kinh tế Phật giáo. Hơn nữa, quốc gia Bhutan đã thực hiện một cuộc thử nghiệm có chủ đích về kinh tế Phật giáo ở cấp quốc gia thông qua sáng kiến đo lường và nâng cao Tổng Hạnh Phúc Quốc Gia (Gross National Happiness – GNH) thay vì Tổng Sản Phẩm Quốc Nội (Gross National Product – GNP), trong đó bảo tồn môi trường là một mục tiêu được nêu rõ. (Bhutan: Paradigms Matter)
Gần đây, một số cuốn sách đã được viết từ nhiều góc nhìn khác nhau về kinh tế Phật giáo. Một trong số đó là Buddhist Economics: An Enlightened Approach to the Dismal Science (tạm dịch: Kinh tế Phật giáo: Một cách tiếp cận khai sáng đối với “khoa học ảm đạm”) do Clair Brown – giáo sư kinh tế tại Đại học California, Berkeley – viết và xuất bản bởi Bloomsbury Press năm 2017.
Trong một cuộc phỏng vấn gần đây với Buddhistdoor Global, Clair Brown nhấn mạnh lại động lực của Phật giáo trong việc hướng đến một nền kinh tế của các mối quan hệ, bao gồm cả mối quan hệ với môi trường:
Chúng ta biết cách chuyển sang một nền kinh tế Phật giáo. Điều chúng ta cần là ý chí chính trị đi cùng với phương tiện thiện xảo để tạo ra những cuộc sống có ý nghĩa dựa trên sự quan tâm đến nhau và đến môi trường. Các nhà thần kinh học đã chứng minh rằng giúp đỡ người khác khiến chúng ta hạnh phúc và rằng việc mua sắm thêm “đồ đạc” không mang lại hạnh phúc lâu dài. Hãy tắt thiết bị và màn hình của mình, ngừng bị ảnh hưởng bởi người nổi tiếng và các nhà quảng cáo, và tận hưởng các mối quan hệ và thế giới xung quanh chúng ta.*
Một tác phẩm khác gần đây là Oxford Handbook of Buddhist Ethics (2018), bao gồm một chương viết về kinh tế Phật giáo bởi một trong các biên tập viên, James Mark Shields. Shields là tác giả của nhiều cuốn sách về Phật giáo dấn thân như Against Harmony: Progressive and Radical Buddhism in Modern Japan (2017) và Buddhist Responses to Globalization (đồng biên tập với Leah Kalmanson, 2014), cũng như số chuyên đề Radical and Revolutionary Buddhism(s) in Thought and Practice trong tạp chí Politics, Religion & Ideology (đồng biên tập với Patrice Ladwig, số 15, kỳ 2, năm 2014).
Bài viết của Shields khảo sát các công trình trước đó về kinh tế Phật giáo và kết luận bằng những suy nghĩ về căng thẳng giữa các mô hình kinh tế tăng trưởng theo chủ nghĩa tân tự do phổ biến và những mục tiêu cơ bản của Phật giáo là vượt qua tham ái và sự bám chấp. Liệu người Phật tử hiện nay và trong tương lai chỉ nên cố gắng làm việc trong các nền kinh tế tiêu dùng? Theo Shields, “Schumacher, Ambedkar, Sulak Sivaraksa và một số người khác đã có lập trường phê phán hơn, nghiêng về quan điểm sau, nơi mà có điều gì đó căn bản không thể dung hòa giữa một số giá trị bất khả thỏa hiệp của Phật giáo với chủ nghĩa tư bản toàn cầu hiện nay.”
Shields kết bài viết bằng năm “luận đề” hướng đến một nền kinh tế Phật giáo cấp tiến. Tóm lược như sau:
Luận đề 1: Kinh tế Phật giáo phải nghiêm túc xem xét lý thuyết cấp tiến và tiến bộ, bao gồm việc hiểu xu hướng tách biệt chính trị và kinh tế khỏi “tôn giáo” (trong khi thực tế chúng chồng chéo nhau rất nhiều); và hiểu vai trò quan trọng của lao động trong mọi hình thức trên con đường tu tập Phật giáo.
Luận đề 2: Chủ nghĩa duy vật lịch sử và triết học – trong tác phẩm của Marx và các nhà vô chính phủ, cũng như từ các tư tưởng gia trước đó ở phương Tây và châu Á – nên được người Phật tử nghiên cứu khi suy xét đạo đức liên quan đến lao động, sản xuất hàng hóa, cộng đồng và các mối quan hệ.
Luận đề 3: Luận điểm của Schumacher về tầm quan trọng của “quy mô” – rằng các xã hội trở nên không thể quản lý được khi quá lớn – là rất thiết yếu với kinh tế Phật giáo. Tương tự, phê phán của chủ nghĩa vô chính phủ đối với các hệ thống phân cấp và quyền lực có thể kết hợp với lý tưởng tổ chức Phật giáo.
Luận đề 4: Tư tưởng Đại thừa về sự tương tức giữa tự ngã và xã hội có thể giúp phá vỡ quan niệm cá nhân hóa về sự giác ngộ, vốn thường củng cố các giả định tân tự do và tư bản chủ nghĩa.
Luận đề 5: Đức hạnh truyền thống Á Đông về “lễ” (Li trong tiếng Trung), cùng với các ý tưởng đương đại khác về vị trí của cá nhân trong xã hội và thế giới, có thể giúp chúng ta vừa phê phán hệ thống hiện tại, vừa xây dựng những cộng đồng và hệ thống mới dựa trên các ý tưởng kinh tế Phật giáo đang hình thành.
Như Shields nói, các luận đề này là “nước cờ khai cuộc của một dự án lớn hơn nhiều”. Cụ thể của các luận đề này có thể không hấp dẫn với tất cả những ai đang làm việc trong lĩnh vực mới nổi này – một lĩnh vực ngày càng mở rộng để bao gồm cả cư sĩ, tu sĩ và học giả từ nhiều ngành khác nhau. Tuy vậy, chúng đã vạch ra những hướng đi rõ ràng cho bất kỳ ai tò mò muốn phát triển thêm.
Thêm vào đó là tác phẩm mới nhất của nhà hoạt động và triết gia David Loy, Ecodharma: Buddhist Teachings for the Ecological Crisis (Wisdom Publications, 2019), trong đó ông viết nhiều về kinh tế như một lực đẩy chính gây biến đổi khí hậu. Trong phần mở đầu, ông viết:
Khi chúng ta bắt đầu tỉnh thức và nhận ra rằng chúng ta không tách rời nhau, cũng như không tách rời khỏi Trái Đất kỳ diệu này, chúng ta cũng nhận ra rằng cách chúng ta sống cùng nhau và liên hệ với Trái Đất cũng cần được tái cấu trúc. Điều đó có nghĩa không chỉ là sự dấn thân xã hội của từng cá nhân giúp đỡ những cá nhân khác, mà còn là tìm cách giải quyết các cấu trúc kinh tế và chính trị đang gặp vấn đề – những cấu trúc đang gắn bó sâu sắc với cuộc khủng hoảng sinh thái và các vấn đề công lý xã hội hiện nay. Cuối cùng, con đường chuyển hóa cá nhân và chuyển hóa xã hội thực ra không hề tách biệt. Sự dấn thân với thế giới là nơi mà sự giác ngộ cá nhân của chúng ta nở hoa, và các thực hành chiêm nghiệm như thiền định là nền tảng cho hoạt động xã hội của chúng ta, chuyển hóa nó thành một con đường tâm linh.
Với những điều đó, vượt lên trên giá trị lịch sử và nghệ thuật, vượt trên những giáo lý thiền định và triết học thâm sâu, điều quan trọng nhất mà Phật giáo có thể cống hiến cho thế kỷ 21 có thể chính là nền kinh tế này: kinh tế của phát triển bền vững với môi trường, tự túc cá nhân, các mối quan hệ cộng đồng, và chuyển hóa tâm linh.