Bằng cách chấp nhận cảm xúc và không phản ứng theo bản năng, ta có thể học cách phục vụ người khác một cách hiệu quả.
Công việc chăm sóc người khác của tôi — từ làm việc trong các trung tâm chăm sóc cuối đời cho đến nhà tù Rikers Island — đã đưa tôi đối diện trực tiếp với nỗi đau, buồn khổ, mất mát, kinh hoàng, sợ hãi, thất vọng và lo âu. Vì tôi không thể nào “tắt cảm xúc” — tôi nhận ra rằng mình không thể phục vụ ai nếu không cảm được nỗi đau — nên tôi đã chìm sâu vào sự khổ đau phát sinh khi giữ kết nối với người khác, đồng hành cùng họ trong hành trình tìm đến sự bình an và thấu hiểu giữa muôn vàn khó khăn.
Hành trình này đòi hỏi tôi phải luôn ý thức về sự tổn thương, mảnh vỡ trong chính mình — nhưng đồng thời phải đủ mềm dẻo để nhớ rằng, trong những vết nứt ấy, vẫn có sự hoàn hảo hiện diện. Là một giáo thọ của truyền thống Mahamudra trong Phật giáo Kim Cương thừa, dù đang ở Rikers hay bên cạnh một người đang hấp hối, tôi luôn nhớ rằng tâm của mình cũng chính là tâm của Maitripa, Saraha, Milarepa và các vị thánh lớn trong dòng truyền thừa Mahamudra. Tâm ấy cũng giống như tâm của mọi người bị giam giữ, của các nhân viên trại giam, của người sắp qua đời và của những người làm công việc chăm sóc.
Tâm ấy là gì?
Đức Karmapa đời thứ ba, Rangjung Dorje, trong Bài Nguyện Đại Nguyện Mahamudra đã viết:
Nền tảng của sự tịnh hóa là bản chất của tâm –
Sự hợp nhất giữa sáng suốt và tính không.
Cái giúp tịnh hóa là đại du-già Kim Cương thừa Mahamudra.
Cái được tịnh hóa là những nhiễm ô do vọng tưởng vô minh.
Mong rằng quả của sự tịnh hóa – pháp thân không tỳ vết – sẽ hiển lộ.
Theo truyền thống Mahamudra, toàn thể vũ trụ là một sự trình hiện vô cùng tận, không ngừng biến đổi. Điều này thể hiện rõ trong cách ta tương tác với mọi thứ diễn ra xung quanh — từ hình ảnh, màu sắc, cảm giác vật lý cho đến cảm xúc trong quan hệ với người khác. Cuộc sống là một tấm thảm sống động, luôn thay đổi và đầy tính nghệ thuật.
Thế nhưng, phần lớn thời gian chúng ta sống trong sự lãng quên. Ta không để ý đến sự chuyển động tinh tế và liên tục này, không nhận ra đây chính là sự hoàn hảo đang hiển hiện — những khoảnh khắc chứa đựng bản chất giác ngộ, đang xuất hiện theo đúng cách của nó.
Vì lãng quên sự trong sáng nguyên sơ của tâm và niềm vui khi nhận ra bản tính thật của mình, ta bắt đầu dệt nên những câu chuyện, diễn giải, gắn nhãn mọi thứ đang hiện ra. Ta nhìn đời bằng thói quen và định kiến, khiến mình ngày càng rời xa bản tâm và sự sống động vốn có của mọi hiện tượng.
Khổ đau là sợi chỉ kết nối tất cả chúng ta.
Đôi khi, ta rơi vào những câu chuyện đầy đau đớn và buồn bã — những chuyện dường như thật, cứng như xương và mềm như thịt. Khi khác, ta bị chi phối bởi ba độc (tham, sân, si), khiến cảm xúc càng thêm dày đặc, ngột ngạt và choáng ngợp. Những điều này rất dễ xuất hiện khi ta phải đối mặt với nỗi sợ, sự mất mát, lo âu và cảm giác không an toàn.
Nhưng đây cũng chính là câu chuyện muôn đời của con người. Khổ đau là sợi chỉ vô hình kết nối chúng ta lại với nhau. Trong một đoạn khác của bài nguyện Mahamudra, Rangjung Dorje đã viết:
Chúng ta nhầm lẫn cái thấy từ tự tâm là một đối tượng thực có.
Dưới ảnh hưởng của vô minh, ta tưởng sự biết là cái “ta”.
Vì bám chấp nhị nguyên, ta lang thang trong cõi luân hồi.
Mong rằng ta có thể tận diệt tận gốc vô minh và vọng tưởng.
Khi đối diện với những khủng hoảng do bạo lực — trong phòng cấp cứu hay trong nhà tù ngập tràn adrenaline, thậm chí còn vương mùi hơi cay — tôi học được những bài học quý giá. Những cảm xúc trồi lên, cùng với sự co rút của tâm khi bị cuốn theo phản ứng bản năng, trở thành người thầy của tôi. Bị “kẹt” chính là cơ hội để tiếp xúc với trí tuệ, để kết bạn với hoàn cảnh, và để nghỉ ngơi trong sự tỉnh thức.
Những thực hành chánh niệm như zazen, vipassana, hay lhaktong trong truyền thống Mahamudra giúp phơi bày mọi trải nghiệm đúng như bản chất của nó — chỉ là hiện tượng đang khởi lên, và là đối tượng của sự tu tập. Lời của Karmapa đời thứ ba khơi dậy niềm tin vào khả năng giải thoát của những thực hành này:
Mong rằng sự dính mắc vào những trải nghiệm dễ chịu sẽ tự nhiên tan biến.
Mong rằng vọng tưởng rằng “ý nghĩ là xấu” sẽ tan rã trong pháp giới.
Mong rằng tâm bình thường — không thêm bớt, không mất mát —
Đơn giản, không tạo tác, chính là chân lý của pháp tánh — sẽ được chứng ngộ.
Vậy có nghĩa gì khi ta ngừng chạy trốn, dừng lại và nhìn thẳng vào mối quan hệ của mình với nghịch cảnh?
Liệu sự chấp nhận triệt để thông qua chánh niệm có thể giải phóng ta khỏi sự bám víu và chối bỏ những gì đang hiện ra không? Liệu sự tỉnh thức có thể giải thoát ta khỏi sợ hãi, bệnh tật, nghiện ngập, bất công và bạo lực không?
Có thể. Chúng ta có thể cùng nhau dừng lại, nghỉ ngơi và học cách trân trọng sự sống động của chính khoảnh khắc này.
Lama Justin von Bujdoss









