Trang chủ Đời sống Pháp của tiền

Pháp của tiền

Tiền bạc – Một góc nhìn từ Phật pháp và thiền tập

Tiền là một sức mạnh lớn trong cuộc sống của chúng ta. Về mặt vật chất, nó chỉ là một tờ giấy – chỉ là một biểu tượng, nhưng lại mang một sức ảnh hưởng to lớn. Vậy chúng ta nên nhìn nhận tiền bạc như thế nào dưới ánh sáng của lời Phật dạy và thực hành thiền? Làm sao tiền vừa có thể là công cụ gây tổn hại, lại vừa có thể là phương tiện tạo điều lành, tiếp thêm sức mạnh cho con người và những mục đích tốt đẹp?

Tiền bạc có thể là cánh cửa dẫn đến lòng tham, nhưng cũng có thể mở ra tấm lòng rộng lượng. Thiền sư Shunryu Suzuki từng nói: “Ở nghĩa rộng, mọi thứ đều là bài học cho ta: màu sắc của núi non, tiếng chảy của dòng sông, hay tiếng động cơ xe. Mỗi thứ đều là một bài học từ Đức Phật.” (ShunryuSuzuki.com). Tiền bạc cũng không nằm ngoài điều đó.

Đức Phật dạy ta con đường trung đạo khi nói về tiền bạc và vật chất. Với người xuất gia, Ngài yêu cầu họ không sở hữu tài sản hay tiền bạc riêng. Tuy nhiên, với người cư sĩ tại gia, Đức Phật công nhận sự ổn định kinh tế là một yếu tố thiết yếu cho hạnh phúc. Ngài không bắt họ phải từ bỏ của cải, mà chỉ khuyên nên sống và sử dụng tiền một cách có trách nhiệm, chánh niệm.

Bốn loại hạnh phúc từ tài sản

Đức Phật đã đưa ra một định nghĩa về “giàu có” rất tích cực và thiện lành, bao gồm bốn khía cạnh. Hai khía cạnh đầu là niềm vui từ sự sở hữu và chia sẻ tài sản. Hai khía cạnh sau thể hiện tinh thần buông bỏ tham ái:

Atthisukha – Niềm vui khi có của cải, một cảm giác “cái này là của mình” theo hướng lành mạnh.

Bhogasukha – Niềm vui khi chia sẻ tài sản, gắn liền với hạnh bố thí (dāna pāramī).

Anavajjasukha – Niềm vui từ của cải kiếm được nhờ nghề nghiệp chân chính.

Ananasukha – Niềm vui khi không mắc nợ ai.

Sự chia sẻ trong Tăng đoàn

Thật thú vị khi nhìn lại cách Đức Phật thiết lập Tăng đoàn đầu tiên. Các đệ tử xuất gia không sở hữu tài sản cá nhân. Mỗi sáng, các vị khất sĩ ra đường làng nhận vật thực từ cư dân – chủ yếu là thức ăn. Đây không phải là hành động từ thiện một chiều, mà là sự trao đổi dựa trên lòng rộng lượng đôi bên.

Đáp lại sự cúng dường ấy, các vị Tăng Ni sẽ giảng pháp và hồi hướng công đức tu tập cho cộng đồng. Đây là một dạng “nền kinh tế địa phương” chân thật. Đến nay, bạn vẫn có thể thấy nghi thức khất thực đẹp đẽ này mỗi sáng ở nhiều thành phố và làng mạc tại Thái Lan hay Lào.

Sau khi trở về chùa, tất cả thực phẩm nhận được sẽ được đặt vào chung một bát lớn. Đức Phật gọi những vị tu sĩ là bhikkhu và bhikkhuni. Từ “bhik” bắt nguồn từ tiếng Phạn “bhaj” – nghĩa là “chia sẻ phần ăn của mình cho người khác”. Cái bát khất thực, thường bị dịch nhầm thành “bát xin”, thực chất có nghĩa là “bát chia sẻ”.

Cái bát ấy không chỉ là vật đựng thức ăn – nó là biểu tượng cho tâm nguyện được sẻ chia. Từ đây mà phát sinh ra những thực hành như ăn cơm chung trong các cộng đồng Phật giáo, hay nghi thức ăn thiền “oryoki” trong Thiền tông. Tất cả đều thể hiện tâm niệm sâu sắc: chia sẻ với người, phục vụ người, và đi ngược lại dòng chảy tiêu dùng ích kỷ.

Có lẽ Đức Phật đã thấy rằng tiền bạc có thể trở thành công cụ để khẳng định bản ngã – củng cố ảo tưởng rằng con người là những cá thể tách biệt. Vì vậy, những thực hành chia sẻ trong Tăng đoàn là cách thiết thực để sống thật với chân lý duyên sinh, tương tức.

Nhìn sâu vào bản chất tiền bạc

Khi quan sát kỹ, ta thấy tiền bạc mang tính chủ quan. Không phải lúc nào số tiền có được cũng khiến ta cảm thấy an tâm. Có người là tỉ phú nhưng vẫn thấy thiếu thốn, trong khi người khác sống đơn sơ lại cảm thấy đủ đầy. Coco Chanel từng nói: “Có người có tiền, có người thật sự giàu.”

Thật ra, ta có thể hiểu tiền như một loại dòng chảy – “currency”, là vật chất trung gian trong các mối quan hệ và sự trao đổi. Những dòng chảy khác cũng quan trọng không kém: thời gian, năng lượng, tình thương. Tự nhiên cũng là một phần trong sự giàu có rộng lớn ấy. Sự giàu có không chỉ gói gọn trong tiền bạc. Việc ta sử dụng các nguồn lực quý giá ra sao nói lên rất nhiều về con người ta và điều ta trân trọng.

Tuy vậy, ta không nên rơi vào ảo tưởng rằng chỉ cần tu tập là có thể vượt qua mọi hoàn cảnh, rằng môi trường sống không ảnh hưởng gì đến thân – tâm ta. Đây là một kiểu né tránh tinh thần.

Đúng là thực hành giúp ta chánh niệm hơn với phản ứng của mình – kể cả những cảm xúc mà tiền bạc hay sự thiếu tiền mang đến. Nhưng đồng thời, điều kiện sống xung quanh ta cũng có ảnh hưởng rất thật. Có một Dharma – chánh pháp tập thể về tiền bạc, chứ không chỉ là trải nghiệm cá nhân.

Tiền và sức khỏe tinh thần

Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa mức thu nhập và sức khỏe tinh thần. Một nghiên cứu năm 2016 từ Đại học Case Western Reserve (Mỹ) phát hiện: cảm xúc tiêu cực như buồn bã, lo âu, tuyệt vọng giảm rõ rệt khi thu nhập gia đình tăng lên – nhưng chỉ đến một mức nhất định. Khi thu nhập vượt ngưỡng 75.000 USD/năm, tác dụng tích cực bắt đầu giảm. Từ mức 200.000 USD trở lên, tác dụng ấy gần như không còn. (Nguồn: Science Direct)

Một nghiên cứu khác tại Anh theo dõi tác động của chính sách lương tối thiểu từ năm 1999. Những người được tăng lương nhờ chính sách này có nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần thấp hơn so với nhóm không được tăng. Mức cải thiện về sức khỏe tinh thần tương đương với hiệu quả của thuốc chống trầm cảm. Việc tăng lương rõ ràng giúp người thu nhập thấp giảm căng thẳng tài chính và cải thiện tâm lý. (Nguồn: Wiley Online Library)

Tôi thường nghĩ về tháp nhu cầu của Maslow – mô hình mô tả các cấp độ nhu cầu của con người. Nó có thể giúp ta hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa đời sống vật chất và việc thực hành tâm linh. Theo đó, nếu nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống, nơi ở an toàn chưa được đáp ứng, thì ta rất khó duy trì được một tâm trí ổn định để thiền định.

Dù tu tập có sâu đến đâu, nó cũng không thể thay thế cho nơi ở ổn định, thức ăn lành mạnh, nước sạch và thuốc men.

Maia Duerr

Phần 2