“Học con đường giác ngộ là học về cái tôi. Học về cái tôi là quên cái tôi. Quên cái tôi là được vạn vật làm hiển lộ.” – Thiền sư Dōgen
Ba-la-mật thứ tư trong mười ba-la-mật là panna, hay còn gọi là “trí tuệ.” Đây là trí tuệ của việc thấy sự vật như thật. Trong giáo lý của Đức Phật, trí tuệ đến từ sự hiểu biết. Nhưng chúng ta cần hiểu điều gì?
Trong kinh Anuradha, Đức Phật đã dạy rằng: “Như Lai chỉ giảng và dạy về một điều duy nhất: khổ và sự đoạn diệt khổ” (Thích Nhất Hạnh 2002, trang 282). Đoạn kinh này cho ta định hướng rõ ràng về loại trí tuệ cần được tu tập. Việc học tập các bản kinh và chú giải rõ ràng có thể giúp ta hiểu về khổ (tiếng Pali: dukkha; cũng được dịch là “bất toại nguyện” hoặc “khổ đau”), nhưng chỉ học thôi thì chưa đủ để có trí tuệ. Sự viên mãn của trí tuệ đến từ việc hiểu rõ khổ và sự chấm dứt khổ.
Vậy làm thế nào để hiểu được khổ và sự đoạn diệt của khổ? Câu trả lời là: bằng cách có mặt trọn vẹn với khổ và sự chấm dứt của nó. Đó là lý do vì sao chánh niệm là nền tảng của con đường tu tập mà Đức Phật chỉ dạy. Chánh niệm giúp ta dừng lại và tạo ra khoảng lặng cần thiết để nhìn sâu vào bên trong. Sự tĩnh lặng nội tâm là mảnh đất nuôi dưỡng trí tuệ. Đôi khi, điều ta tìm thấy trong sự tĩnh lặng là sự an lành, thậm chí là hỷ lạc.
Những kinh nghiệm ấy thường khiến ta gắn bó với thực tập, và khi xuất hiện, ta có thể nghĩ mình đã đạt được mục đích. Nhưng những trải nghiệm dễ chịu này chỉ là một phần của hành trình và chúng cũng vô thường. Khi ta quan sát đủ sâu tâm ý mình, những phần đau khổ mà ta đã cố giấu đi cũng sẽ xuất hiện.
Khi ấy, ta có thể cảm thấy như mình đã đi sai đường. Thậm chí ta có thể muốn bỏ cuộc, nhưng đây cũng là một phần của con đường – và cũng là vô thường. Muốn hiểu khổ và sự chấm dứt của khổ, ta phải trải nghiệm những điều mà ta vẫn muốn trốn tránh, quên đi hay vượt qua.
Việc tu tập trí tuệ, vì vậy, đòi hỏi ta phải nhận diện sự vô minh và tất cả những cấu uế tâm hành tiêu cực của mình. Nhận diện đầy đủ “cái bóng” của chính mình, theo thuật ngữ của Jung, là một bước quan trọng hướng tới sự chấp nhận và tỉnh giác trọn vẹn.
Tuy nhiên, làm như vậy có thể đi ngược lại bản năng, vì thế, quan trọng là chỉ cần nhận ra các trạng thái tâm đó và đừng vội nản khi sợ hãi, giận dữ hay buồn đau xuất hiện. Tu tập trí tuệ không chỉ là tự nhủ: “Hãy có trí tuệ đi!” Thường thì những khoảnh khắc khổ đau nhất, khi ta cảm thấy sức nặng của vô minh và nỗi cô lập đè nặng tâm can, lại chính là kích thích lớn nhất cho sự học hỏi. Khi đủ duyên, điều đó có thể thắp lên một ngọn lửa quyết tâm, đưa ta đến sự hiểu biết sâu xa về bản chất cuộc sống – điều không thể đạt được chỉ bằng việc học, cầu nguyện hay thiền định. Như Tiến sĩ Martin Luther King từng nói: “Nhưng tôi biết, bằng cách nào đó, chỉ khi trời đủ tối, bạn mới có thể thấy được những vì sao” (King 2015, trang 264).
Tu tập trí tuệ giống như bắt đầu một mối quan hệ. Nó đầy thân mật và mềm mại. Nó có thể đem lại niềm vui và cũng có lúc không thoải mái. Để phát triển, ta cần cho phép mình dễ bị tổn thương. Và như một mối quan hệ, ta không thể làm một mình. Trí tuệ không sinh khởi trong sự cô lập. Giao tiếp với người khác là điều thiết yếu. Nếu trí tuệ ta tìm được trong thiền tọa không được mang vào các tương tác hằng ngày, thì đó không phải là trí tuệ chân thật. Người khác không phải là trở ngại cho sự giác ngộ và trí tuệ. Điều này không có nghĩa là ta bào chữa cho những kẻ gây hại, lạm dụng hay áp bức.
Đúng là những trải nghiệm chấn thương có thể rất khó khăn, nhưng những ai vượt qua nghịch cảnh thường trở thành người trí tuệ nhất trong cộng đồng. Những va chạm đau đớn có thể thúc đẩy ta hiểu rõ bản thân và người khác. Để trí tuệ sinh khởi, ta cũng phải cảm nhận được trái tim tan vỡ của chính sự vô minh nơi mình. Muốn hiểu khổ và sự đoạn diệt khổ (tức là giải thoát), ta phải vượt qua cách nghĩ nhị nguyên “ta” và “họ.” Thấy sự vật như thật là thấy được toàn thể bức tranh. Tình thương trong tương tác cũng thiết yếu, giúp ta cảm thấy đủ an toàn để lắng nghe trí tuệ sâu thẳm bên trong mình. Một lần nữa, ta không sống trong chân không. Nói cách đơn giản: panna cần cả niềm vui và nỗi đau của ta — toàn bộ kinh nghiệm sống, được tiếp xúc bằng dũng khí, sự dịu dàng và tỉnh giác.
Một yếu tố thiết yếu khác trong việc nuôi dưỡng trí tuệ là khiêm hạ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin humus, nghĩa là “mặt đất.” Khiêm hạ không có nghĩa là phủ nhận giá trị bản thân, mà đơn giản là sống như đất, không nâng ý kiến hay nhu cầu của mình lên trên người khác. Cần có trí tuệ lớn mới có thể nói được: “Tôi không biết” hoặc “Tôi xin lỗi, tôi đã sai.” Không một mức độ chắc chắn hay tri thức nào có thể so sánh được với sức mạnh của sự khiêm hạ, vốn vắng mặt của kiêu mạn và mặc cảm.
Khiêm hạ là yếu tố sống còn bởi vì có trí tuệ không đảm bảo rằng ta sẽ không làm tổn thương người khác. Ta vẫn có thể mang thành kiến, định kiến. Bản năng tự bảo vệ bản thân có thể bị biến dạng thành sự kỳ thị, phân biệt giới tính hay bóc lột kinh tế. Trí tuệ giúp ta thấy được ta đã gây tổn thương như thế nào, để ta có thể xin lỗi và học hỏi từ lỗi lầm. Khi ta thực sự cảm nhận được tính tương tức của vạn pháp, ta sẽ hiểu rằng mọi khổ đau đều có liên hệ với nhau, và sẽ khởi tâm muốn làm tất cả những gì có thể để chấm dứt khổ đau cho mọi loài. Ta vẫn sẽ tiếp tục bị tổn thương, nhưng khi ấy, ta sẽ nỗ lực chữa lành chính mình, và thậm chí có thể tha thứ, vì ta hiểu rằng con người hành xử vụng về khi họ đang đau khổ, cho dù nỗi đau đó không hiện rõ. Trí tuệ cũng dạy ta rằng sự tha thứ đầu tiên là dành cho chính mình, để giải thoát trái tim khỏi gánh nặng của oán giận, sân hận và sợ hãi. Hiểu rõ bản thân một cách trọn vẹn sẽ đưa ta tới trải nghiệm sống rằng ta không phải là một thực thể tách biệt, và vì thế, không có sự khác biệt giữa hiểu mình, hiểu người, và hiểu toàn thể sự sống.
Tồn tại duy nhất trong mối tương quan, trí tuệ vốn có sẵn trong ta, và không bao giờ có thể được tìm thấy bên ngoài đời sống và tâm ý của mình. Ajahn Sucitto, cựu viện trưởng tu viện Cittaviveka trong truyền thống rừng của Ajahn Chah, viết: “Trí tuệ là một khả năng bẩm sinh, và nó không chỉ là lý thuyết. Nó giống như sự phân biệt của một con gấu mèo khôn ngoan, có thể phân biệt giữa một hòn đá và một con nghêu trong dòng suối.” Ngài tiếp: “Tâm ý (citta) đã có đủ trí tuệ để nhận biết và cộng hưởng với những phẩm chất như lòng tốt, rộng lượng, chân thật và chính trực. Ta biết cảm giác của điều thiện là như thế nào khi nó xuất hiện; đó là điều khiến ta rung động” (Ajahn Sucitto 2012, trang 65). Tri thức lý trí sống ở trong đầu, tách rời khỏi trái tim, tách rời khỏi nhân tính và dòng chảy của sự sống. Trí óc có vai trò quan trọng trong sự phân tích, nhưng trí tuệ còn sâu xa và giải thoát hơn nhiều. Trí tuệ này còn được gọi là Phật tánh — là sự nhận biết toàn thân, bao trùm cả sự bất định. Đó là lý do tại sao truyền thống Thiền nhấn mạnh đến “Tâm ban đầu”, và thầy tôi, Thiền sư Thích Nhất Hạnh, thường dạy đơn giản rằng:
“Hãy tĩnh lặng và biết.”
Sister Ocean