Tiểu sử tóm tắt
Hòa thượng Thích Thanh Từ, thế danh Trần Hữu Phước (sau đổi thành Trần Thanh Từ), sinh ngày 24 tháng 7 năm 1924 tại ấp Tích Khánh, làng Tích Thiện, tỉnh Cần Thơ (nay thuộc tỉnh Vĩnh Long). Thân phụ của ngài là cụ Trần Văn Mão, một người theo Nho học và đạo Cao Đài, sống thanh bần. Thân mẫu là cụ Nguyễn Thị Đủ, quê ở làng Thiện Mỹ, quận Trà Ôn, tỉnh Cần Thơ, một người phụ nữ hiền lành, tận tụy vì chồng con. Từ nhỏ, Hòa thượng đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và lòng hướng thiện.
Năm 1949, ngài xuất gia tại chùa Phật Quang, xứ Bang Chang, Trà Ôn, dưới sự hướng dẫn của Hòa thượng Thích Thiện Hoa. Ngài được thế phát với pháp danh Thanh Từ. Từ năm 1954 đến 1959, ngài theo học các chương trình Sơ đẳng, Trung đẳng và Cao đẳng Phật học tại Phật học đường Nam Việt. Sau khi tốt nghiệp, ngài đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng như Phó Vụ trưởng và Vụ trưởng Phật học vụ, Giáo sư kiêm Quản viện Phật học viện Huệ Nghiêm, giảng sư tại Đại học Vạn Hạnh và các Phật học đường Dược Sư, Từ Nghiêm.
Năm 1966, với tâm nguyện dốc chí tu hành, ngài xin phép Hòa thượng Thiện Hoa để ẩn tu tại núi Tương Kỳ, Vũng Tàu. Tại đây, ngài dựng Pháp Lạc Thất và tuyên bố nhập thất vô hạn định với lời thệ nguyện: “Nếu đạo không sáng, thệ không ra thất.” Đến ngày 8 tháng 12 năm Mậu Thân (1968), ngài ra khỏi thất, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời tu tập và hoằng pháp. Năm 1970, ngài thành lập Tu viện Chơn Không tại Vũng Tàu, mở khóa tu Thiền đầu tiên với 10 thiền sinh, khởi đầu cho hành trình phục hưng Thiền phái Trúc Lâm. Đến năm 2017, ngài được suy tôn làm Phó Pháp chủ Hội đồng Chứng minh Giáo hội Phật giáo Việt Nam, khẳng định vị trí quan trọng trong Phật giáo Việt Nam.
Công hạnh phục dựng Thiền phái Trúc Lâm
Thiền phái Trúc Lâm, do Phật hoàng Trần Nhân Tông sáng lập vào thời nhà Trần, là một dòng Thiền mang đậm bản sắc Việt Nam, kết hợp tinh thần Thiền tông với tư tưởng văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, sau thời Trần, do những biến động lịch sử như sự xâm lược của nhà Minh và sự suy giảm của Phật giáo, Thiền phái Trúc Lâm dần mai một. Hòa thượng Thích Thanh Từ, với tầm nhìn sâu rộng và hoài bão lớn lao, đã dành cả cuộc đời để phục hưng dòng Thiền này, đưa nó trở thành một trong những dòng Thiền quan trọng nhất của Phật giáo Việt Nam hiện đại.
Ngài chủ trương “Thiền giáo song tu”, kết hợp Thiền tông truyền thống với các phương pháp tu tập như “Thiền tri vọng” của Thiền sư Khuê Phong Tông Mật và “Lục Diệu Pháp Môn” của Thiên Thai Tông. Tinh thần này không chỉ giúp khôi phục yếu chỉ của Thiền phái Trúc Lâm mà còn làm cho phương pháp tu tập trở nên gần gũi, phù hợp với căn cơ của người Việt hiện đại. Ngài nhấn mạnh việc “phản quan tự kỷ” (quay lại nhìn chính mình) – một tư tưởng cốt lõi của Thiền tông, giúp hành giả nhận ra bản tâm và đạt giác ngộ.
Công cuộc phục hưng của ngài không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được hiện thực hóa qua việc thành lập hệ thống thiền viện và đạo tràng. Từ Tu viện Chơn Không (1970), ngài đã xây dựng hơn 60 thiền viện và thiền tự, cùng hơn 100 đạo tràng trong và ngoài nước. Tại Việt Nam, các thiền viện nổi bật như Thiền viện Thường Chiếu (Đồng Nai), Thiền viện Trúc Lâm Đà Lạt, Thiền viện Trúc Lâm Yên Tử (Quảng Ninh), và Thiền viện Trúc Lâm Thanh Nguyên (Bình Dương) đã trở thành những trung tâm tu học quan trọng. Ở nước ngoài, ngài đã lập hơn 10 thiền viện tại Hoa Kỳ, 2 thiền viện tại Canada, 5 thiền tự tại Úc, và 1 thiền tự tại Pháp. Các cơ sở này không chỉ là nơi tu tập mà còn là biểu tượng cho sự lan tỏa của Thiền phái Trúc Lâm trên toàn cầu.
Hòa thượng Thích Nhật Quang, trụ trì Thiền viện Thường Chiếu, từng chia sẻ rằng khi thầy trò đến vùng đất Long Thành cách đây 50 năm để xây dựng thiền viện, ngài chỉ nói: “Ai chịu khổ, chịu cực thì theo thầy.” Tinh thần khắc khổ, tận tụy ấy đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn Tăng Ni và Phật tử, giúp Thiền phái Trúc Lâm trở thành một lực lượng tâm linh vững mạnh.
Công trình xây dựng thiền viện
Một trong những dấu ấn lớn nhất của Hòa thượng Thích Thanh Từ là việc xây dựng hệ thống thiền viện Trúc Lâm khắp cả nước và ở nước ngoài. Những thiền viện này không chỉ là nơi tu tập mà còn là trung tâm giáo dục, đào tạo Tăng Ni và hướng dẫn Phật tử. Mỗi thiền viện đều mang dấu ấn của ngài, từ kiến trúc giản dị, hòa hợp với thiên nhiên đến quy củ thiền môn nghiêm ngặt.
Thiền viện Thường Chiếu (Đồng Nai): Được xem là tổ đình của Thiền phái Trúc Lâm phía Nam, thiền viện này là nơi Hòa thượng đặt nền móng cho công cuộc phục hưng. Với sự hỗ trợ của chính quyền và sự đóng góp của Phật tử, thiền viện đã được trùng tu và mở rộng, trở thành trung tâm đào tạo Tăng Ni lớn nhất khu vực phía Nam.
Thiền viện Trúc Lâm Đà Lạt: Thành lập năm 1993, thiền viện này không chỉ là nơi tu học mà còn là điểm đến tâm linh nổi tiếng, thu hút hàng ngàn Phật tử và du khách.
Thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên: Khánh thành năm 2005 tại Vĩnh Phúc, thiền viện này là biểu tượng cho sự lan tỏa của Thiền phái Trúc Lâm ở miền Bắc.
Các thiền viện ở nước ngoài: Tại Hoa Kỳ, các thiền viện như Đại Đăng (California), Quang Chiếu (Texas), và Bồ Đề (Boston) đã giúp truyền bá tư tưởng Thiền tông đến cộng đồng người Việt và người nước ngoài. Tương tự, các thiền tự ở Canada, Úc, và Pháp đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển Thiền phái Trúc Lâm ở hải ngoại.
Những thiền viện này không chỉ là nơi tu tập mà còn là trung tâm văn hóa, nơi bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống của Phật giáo Việt Nam. Quy củ thiền môn do Hòa thượng thiết lập nhấn mạnh sự tinh tấn, giản dị và tập trung vào thực hành Thiền, giúp Tăng Ni và Phật tử rèn luyện tâm thức và sống đúng với tinh thần Phật pháp.
Một số thiền viện do Hòa thượng Thích Thanh Từ thành lập:
– Thiền viện Chân Không, núi Tương Kỳ – Vũng Tàu, thành lập tháng 4-1971; dời về Thường Chiếu năm 1986, được phép tái thiết năm 1995.
– Thiền viện Thường Chiếu, Long Thành, tỉnh Ðồng Nai, thành lập tháng 8-1974.
– Thiền viện Viên Chiếu, Long Thành, tỉnh Ðồng Nai, thành lập tháng 4-1975.
– Thiền viện Huệ Chiếu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, thành lập tháng 4-1979.
– Thiền viện Linh Chiếu, Long Thành, tỉnh Ðồng Nai, thành lập tháng 2-1980.
– Thiền viện Phổ Chiếu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, thành lập tháng 6-1980.
– Thiền viện Tịch Chiếu, Long Hải, thành lập tháng 7- 1987.
– Thiền viện Liễu Ðức, Long Thành, tỉnh Ðồng Nai.
– Thiền viện Trúc Lâm, Ðà Lạt, tỉnh Lâm Ðồng, thành lập tháng 4- 1993.
– Chùa Lân – Thiền viện Trúc Lâm Yên Tử, tỉnh Quảng Ninh thành lập 2002.
– Thiền viện Tuệ Quang, Linh Trung, Thủ Ðức, thành phố Hồ Chí Minh.
– Thiền viện Hương Hải, Long Thành, tỉnh Ðồng Nai.
– Thiền viện Ðạo Huệ, Long Thành, tỉnh Ðồng Nai.
– Thiền viện Tuệ Thông, Long Thành, tỉnh Ðồng Nai.
– Thiền viện Ðại Ðăng, Bonsall, California, Hoa Kỳ, thành lập năm 2001.
– Thiền viện Quang Chiếu, Forthworth, Texas, Hoa Kỳ, thành lập năm 2000.
– Thiền viện Bồ Ðề, Boston, Hoa Kỳ, thành lập năm 2002.
– Thiền viện Diệu Nhân, Sacramento, Hoa Kỳ, thành lập năm 2002.
– Thiền tự Ngọc Chiếu, Garden Grove, California, Hoa Kỳ.
– Thiền tự Vô Ưu, San Jose, California, Hoa Kỳ.
– Thiền tự Ðạo Viên, Québec, Canađa, thành lập năm 2002.
– Thiền tự Thường Lạc (Pháp).
– Thiền tự Pháp Loa (Úc).
– Thiền tự Hiện Quang (Úc).
– Thiền tự Hỷ Xả (Úc).
– Thiền viện Tiêu Dao (Úc).
– Thiền tự Tuệ Căn (Úc).
Dịch thuật và trước tác kinh sách
Hòa thượng Thích Thanh Từ được biết đến như một dịch giả và tác giả xuất sắc với hơn 100 công trình dịch thuật và trước tác về Thiền tông và Phật học. Các tác phẩm của ngài không chỉ làm sáng tỏ tư tưởng Thiền phái Trúc Lâm mà còn giúp người Việt hiểu rõ hơn về lịch sử và triết lý Thiền tông. Một số tác phẩm tiêu biểu bao gồm:
Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ XX: Cuốn sách này trình bày quá trình hình thành và phát triển của Thiền tông Việt Nam, nhấn mạnh những điểm gặp gỡ và khác biệt với Thiền tông Trung Hoa.
Thiền sư Việt Nam: Tác phẩm ghi lại tiểu sử và công tích của 127 vị hòa thượng, thiền sư, đại sư, quốc sư, và cư sĩ có vai trò quan trọng trong lịch sử Thiền tông Việt Nam.
Tông môn cảnh huấn: Bộ sách 4 quyển, do Ban Văn hóa Thiền phái Trúc Lâm kết tập từ các bài giảng của ngài, cung cấp những lời dạy sâu sắc về đạo lý và phương pháp tu tập.
Các công trình dịch thuật của ngài bao gồm nhiều kinh điển quan trọng như kinh Lăng Nghiêm, kinh Pháp Hoa, và các ngữ lục của các Thiền sư nổi tiếng. Những tác phẩm này không chỉ mang giá trị học thuật mà còn là kim chỉ nam cho Tăng Ni và Phật tử trong việc thực hành Thiền. Ngài đã dùng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu để truyền tải những tư tưởng sâu sắc, giúp Phật pháp trở nên gần gũi với mọi tầng lớp.
Giảng pháp và duy trì tăng đoàn
Hòa thượng Thích Thanh Từ là một nhà hoằng pháp lỗi lạc, được yêu mến bởi sự uyên thâm và phong thái giản dị. Trong vai trò giảng sư, ngài đã truyền dạy giáo lý Thiền tông tại nhiều đạo tràng, thiền viện, và các khóa tu. Những bài giảng của ngài tập trung vào việc hướng dẫn hành giả quay về bản tâm, nhận ra chân lý vô thường, và sống đúng với tinh thần “vô ngã vị tha.”
Ngài đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo Tăng Ni, xem đây là nền tảng để duy trì và phát triển Phật pháp. Hòa thượng thường nói: “Tăng Ni tu hành có tiến bộ thì Phật pháp mới còn và lớn mạnh được.” Ngài đã dành nhiều tâm huyết để hướng dẫn Tăng Ni thực hành thiền định, giữ gìn giới luật, và sống thanh tịnh. Các thiền viện do ngài thành lập đều có các khóa tu chuyên sâu, giúp Tăng Ni rèn luyện tâm thức và trau dồi đạo hạnh.
Ngoài ra, ngài đã quy y cho hơn 84.860 Phật tử trong và ngoài nước (tính đến năm 2003), tạo nên một cộng đồng Phật tử đông đảo, gắn bó với Thiền phái Trúc Lâm. Ngài cũng khuyến khích Phật tử tại gia giữ năm giới, tu thập thiện, và thực hành thiền để sống an lạc giữa đời thường.
Tấm gương đạo hạnh và di sản
Hòa thượng Thích Thanh Từ là hiện thân của một bậc chân tu sống thanh bần, giản dị và không màng danh lợi. Ngài từng nói: “Tôi là kẻ nợ của Tăng Ni và Phật tử. Ai biết đòi thì tôi trả trước, ai chưa biết đòi thì trả sau.” Câu nói này thể hiện tâm nguyện suốt đời của ngài: cống hiến cho đạo pháp và chúng sinh.
Năm 2022, tại lễ khánh thọ bách tuế (100 tuổi) tổ chức tại Thiền viện Thường Chiếu, hàng ngàn Tăng Ni và Phật tử đã cung kính dâng lời tri ân đến ngài. Hòa thượng Thích Nhật Quang, Trưởng ban Quản trị Thiền phái Trúc Lâm, đã thay mặt môn đồ đệ tử bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc vì những đóng góp to lớn của ngài cho Phật giáo Việt Nam.
Di sản của Hòa thượng Thích Thanh Từ không chỉ nằm ở các thiền viện hay những cuốn sách mà còn ở tinh thần Thiền phái Trúc Lâm – một dòng Thiền mang đậm bản sắc Việt Nam, kết hợp giữa trí tuệ, từ bi và dấn thân vì đạo pháp. Ngài đã đặt nền móng vững chắc để Thiền tông Việt Nam tiếp tục phát triển trong thế kỷ 21, trở thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ Tăng Ni và Phật tử.
—
Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ là một ngôi sao sáng trong lịch sử Phật giáo Việt Nam. Với tâm nguyện phục hưng Thiền phái Trúc Lâm, ngài đã xây dựng một hệ thống thiền viện rộng lớn, đào tạo hàng ngàn Tăng Ni, và để lại kho tàng kinh sách quý giá. Tấm gương đạo hạnh thanh tịnh, giản dị và sự tận tụy vì đạo pháp của ngài sẽ mãi là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau. Thiền phái Trúc Lâm, dưới sự dẫn dắt của ngài, không chỉ là một dòng Thiền mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa và tâm linh Việt Nam, góp phần làm rạng danh Phật giáo trong thời đại mới.