Trang chủ Bài nổi bật Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ – Nhân vật vĩ đại...

Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ – Nhân vật vĩ đại trong lịch sử Phật giáo Việt Nam hiện đại

Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ, thế danh Trần Hữu Phước, sinh năm 1924 tại Cần Thơ, là một trong những bậc cao tăng có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong Phật giáo Việt Nam hiện đại. Ngài được suy tôn là Tông chủ Thiền phái Trúc Lâm Việt Nam và Phó Pháp chủ Hội đồng Chứng minh Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN) từ tháng 11 năm 2017. Cuộc đời và đạo nghiệp của Ngài là một minh chứng sống động cho sự tinh tấn tu học, trí tuệ siêu việt và lòng từ bi vô hạn, đặc biệt là công lao phục hưng dòng Thiền Trúc Lâm Yên Tử đã mai một sau nhiều thế kỷ.

Xuất thân và duyên lành với Phật pháp

Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ, thế danh Trần Hữu Phước, sinh ngày 24 tháng 7 năm Giáp Tý (1924) tại ấp Tích Khánh, làng Tích Thiện, tỉnh Cần Thơ, nay thuộc tỉnh Vĩnh Long. Ngài sinh ra trong một gia đình nông dân thanh bần, với thân phụ là cụ ông Trần Văn Mão, người theo nghiệp Nho và đạo Cao Đài, cùng thân mẫu là cụ bà Nguyễn Thị Đủ, một người phụ nữ chân chất, hiền lành, tận tụy hy sinh vì chồng con.

Từ thuở ấu thơ, Hòa thượng đã bộc lộ những nét riêng biệt so với bạn bè cùng trang lứa: Ngài trầm mặc, ít nói, yêu thích đọc sách và đặc biệt hiếu thảo với cha mẹ. Một dấu ấn quan trọng trong cuộc đời Ngài xảy ra khi Ngài khoảng 9-10 tuổi. Nhân chuyến đi cùng cụ ông lên Mốp Văn, Long Xuyên để thọ tang người bác thứ ba, Ngài được đến chùa Sân Tiên trên núi Ba Thê. Tại đây, khi nghe tiếng chuông chùa ngân dài giữa khoảng thinh không cô tịch, Ngài đã rung động sâu sắc, như có một nỗi niềm giao cảm tự bao giờ. Bất thần, Ngài xuất khẩu thành thơ: “Non đảnh là nơi thú lắm ai,/ Đó cảnh nhàn du của khách tài./ Tiếng mõ công phu người tỉnh giấc,/ Chuông hồi văng vẳng quá bi ai!”. Bài thơ này được xem là dấu hiệu rõ rệt cho sự trỗi dậy của chí xuất trần trong Ngài.

Những trải nghiệm ban đầu trong cuộc đời Ngài đã định hình ý chí kiên định, thúc đẩy Ngài dấn thân sâu sắc vào con đường tu tập. Sống trong thời loạn lạc, Ngài thấu hiểu sâu sắc và đau xót nỗi thống khổ của con người. Từ sự chứng kiến và cảm nhận đó, Ngài nung nấu một tâm niệm mãnh liệt: “Nếu tôi không thể làm một viên linh đơn cứu tất cả bệnh của chúng sanh, ít ra cũng là một viên thuốc bổ giúp cho người bớt khổ”. Tâm nguyện này không chỉ là một ý muốn cá nhân mà còn là động lực từ bi sâu sắc, định hướng toàn bộ đạo nghiệp phụng sự chúng sinh sau này của Ngài.

Giai đoạn tu học và hóa đạo ban đầu

Ước nguyện xuất gia của Hòa thượng được thành tựu vào ngày 15 tháng 7 năm Kỷ Sửu (1949), khi Ngài chính thức xuất gia với pháp danh Thanh Từ sau ba tháng công quả tại chùa Phật Quang, dưới sự hướng dẫn của Tổ Thiện Hoa.

Trong giai đoạn từ năm 1949 đến 1959, Ngài đã miệt mài tu học, trải qua các cấp Sơ đẳng, Trung đẳng, và Cao đẳng Phật học tại các Phật học đường danh tiếng như Phật học đường Phật Quang, chùa Phước Hậu và Phật học đường Nam Việt chùa Ấn Quang. Quá trình học vấn nghiêm túc này đã trang bị cho Ngài một nền tảng kiến thức Phật học uyên bác.

Sau khi hoàn tất giai đoạn Tăng sinh, Hòa thượng bước sang thời kỳ hóa đạo, trở thành một Giảng sư uy tín trong Giảng sư đoàn của Ban Hoằng pháp. Từ năm 1960 đến 1966, Ngài giữ nhiều chức vụ quan trọng trong Ban Hoằng Pháp Giáo Hội Tăng Già Nam Việt, bao gồm Phó Vụ trưởng Phật học vụ, Vụ trưởng Phật học vụ, Quản viện kiêm giáo sư Phật học viện Huệ Nghiêm, và Giảng sư tại Viện Đại học Vạn Hạnh cùng các Phật học đường Dược Sư, Từ Nghiêm. Việc Ngài đảm nhiệm các vai trò giảng dạy và quản lý quan trọng trong các Phật học viện lớn cho thấy tài năng và uy tín của Ngài trong giới Phật giáo đương thời, đồng thời đặt nền móng vững chắc cho vai trò lãnh đạo và hoằng pháp sâu rộng sau này.

Nhập thất và liễu đạt thiền lý

Sau khi hoàn tất các khóa chuyên khoa và đạt được những thành tựu nhất định trong công tác giảng dạy, Hòa thượng Thích Thanh Từ đã xin phép Tổ Thiện Hoa lui về núi ẩn tu. Đây là một quyết định mang tính bước ngoặt, thể hiện ý chí cầu đạo mãnh liệt và không thỏa hiệp của Ngài.

Vào tháng 4 năm 1966, Ngài dựng Pháp Lạc thất trên núi Tương Kỳ, Vũng Tàu, và phát lời kiên quyết: “Nếu đạo không sáng, thệ không ra thất”. Lời thệ nguyện này cho thấy sự dấn thân tuyệt đối của Ngài vào con đường tu tập, không chấp nhận bất kỳ sự thỏa hiệp nào cho đến khi đạt được sự giác ngộ chân thật. Rằm tháng tư năm Mậu Thân (1968), Hòa thượng chính thức tuyên bố nhập thất vô hạn định, hoàn toàn cắt đứt mọi duyên bên ngoài để chuyên tâm thiền định.

Tháng 7 năm 1968, một sự kiện trọng đại đã diễn ra: Hòa thượng liễu đạt lý sắc không, thấu suốt thật tướng Bát-nhã. Đây là một cột mốc giác ngộ sâu sắc, đánh dấu sự chuyển mình lớn trong cuộc đời tu của Ngài. Sau đó, vào ngày 8 tháng 12 cùng năm, Hòa thượng tuyên bố ra thất. Sự liễu đạt thiền lý trong giai đoạn nhập thất này là nền tảng vững chắc, tạo ra uy tín và năng lượng tâm linh cần thiết để Ngài có thể phục hưng Thiền phái Trúc Lâm một cách mạnh mẽ và thuyết phục sau này. Hành trình này là một minh chứng hùng hồn cho tầm quan trọng của thực chứng trong đạo Phật, đặc biệt là Thiền tông, nơi sự giác ngộ tự thân là yếu tố then chốt để trở thành một bậc thầy dẫn dắt chúng sinh.

Chấn hưng Thiền phái Trúc Lâm: Di sản vĩ đại

Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là một dòng thiền thuần Việt, được Phật Hoàng Trần Nhân Tông sáng lập vào thế kỷ XIII (năm 1299), sau khi Ngài nhường ngôi vua và xuất gia tu hành. Dòng thiền này nổi bật với tông chỉ “Phật tại tâm,” chủ trương “nhập thế” – tức là không tách rời đạo khỏi đời, khuyến khích người tu hành có thể vừa đảm đương trách nhiệm thế gian, vừa tu hành đến chỗ ngộ đạo. Đặc điểm này thể hiện rõ qua cuộc đời của các vua Trần, khi họ vừa làm vua vừa tu hành và giáo hóa nhân dân. Thiền phái Trúc Lâm cũng nhấn mạnh phương cách đào tạo “tri hành hợp nhất, Thiền giáo song hành”.

Tuy nhiên, sau thời Tam Tổ (Trần Nhân Tông, Pháp Loa, và Huyền Quang), hệ thống truyền thừa của Thiền phái Trúc Lâm không còn rõ ràng và thiền phái dần mai một, hòa nhập vào tông Lâm Tế. Đến giữa thế kỷ XX, Thiền phái Trúc Lâm gần như mất dấu tích. Trong bối cảnh đó, Hòa thượng Thích Thanh Từ đã nhận thấy sự thiếu sót này và ôm ấp hoài bão khôi phục Thiền tông Việt Nam, đặc biệt là Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử đời Trần. Ngài là người kế thừa tinh thần nhập thế, hộ quốc an dân, và lợi lạc quần sinh của Thiền phái Trúc Lâm đời Trần, đưa một dòng thiền mang bản sắc dân tộc trở lại vị trí quan trọng trong lòng Phật giáo Việt Nam.

Hòa thượng Thích Thanh Từ đã khởi xướng và lãnh đạo việc thành lập một hệ thống thiền viện rộng lớn, làm nơi giáo hóa và hướng dẫn tu hành cho Tăng Ni và Phật tử. Việc này thể hiện một chiến lược phục hưng và thể chế hóa Thiền phái Trúc Lâm một cách toàn diện.

Trong nước: Ngài thành lập ngôi thiền viện đầu tiên là Thiền viện Chơn Không ở núi Tương Kỳ, Vũng Tàu vào tháng 4 năm 1971. Sau đó, Ngài tiếp tục khai sơn xây dựng nhiều thiền viện khác, tạo nên một mạng lưới rộng khắp. Các thiền viện tiêu biểu bao gồm Thiền viện Thường Chiếu (tháng 8-1974) và Thiền viện Viên Chiếu (tháng 4-1975) tại Long Thành, Đồng Nai. Ngoài ra còn có Thiền viện Huệ Chiếu (tháng 4-1979), Linh Chiếu (tháng 2-1980), Phổ Chiếu (tháng 6-1980), Tịch Chiếu (tháng 7-1987) tại Bà Rịa – Vũng Tàu. Ngài cũng kiến tạo Thiền viện Trúc Lâm Đà Lạt (tháng 4-1993) và trùng tu Chùa Lân thành Thiền viện Trúc Lâm Yên Tử (2002). Tính đến năm 2013, Ngài đã xây dựng trên 60 thiền viện và tự viện, cùng trên 100 đạo tràng học Phật tu Thiền theo tôn chỉ Trúc Lâm trong nước.

Hải ngoại: Tầm nhìn của Hòa thượng không chỉ giới hạn trong nước. Ngài đã chỉ đạo xây dựng và phát triển Thiền tông ở nước ngoài, bao gồm hơn 10 thiền viện và chùa Thiền ở Hoa Kỳ, 2 thiền viện ở Canada, 1 chùa Thiền ở Pháp, và 5 chùa Thiền ở Úc. Sự mở rộng này cho thấy Thiền phái Trúc Lâm dưới sự lãnh đạo của Ngài đã có sức lan tỏa mạnh mẽ ra thế giới.

Việc xây dựng một mạng lưới thiền viện rộng khắp trong và ngoài nước không chỉ là sự phục hưng về mặt số lượng mà còn là sự tái thiết về cấu trúc và phương pháp tu tập của Thiền tông. Quy mô và sự phân bố địa lý của các thiền viện này cho thấy một tầm nhìn chiến lược nhằm tạo ra các trung tâm thực hành và hoằng pháp hữu hình, đảm bảo sự liên tục và khả năng tiếp cận của dòng thiền.

Hoằng pháp và trước tác

Ngoài việc kiến tạo các cơ sở vật chất, Hòa thượng Thích Thanh Từ còn dành tâm huyết cho công tác hoằng pháp và trước tác, góp phần truyền bá Thiền tông một cách rộng rãi và sâu sắc. Ngài từng chu du giảng thuyết về Thiền tại nhiều quốc gia, bao gồm Campuchia (1950), Ấn Độ, Sri Lanka, Nhật Bản (1965), Trung Quốc (1993), Pháp (1994, 2002), Thụy Sĩ (1994), Canada (1994, 2002), Indonesia (1996), Hoa Kỳ (1994, 2000, 2001, 2002), và Úc Châu (1996, 2002).

Ngài được biết đến là một dịch giả và tác giả nổi tiếng về Phật học, với công trình dịch thuật và giảng giải đồ sộ, được tập hợp thành “Thích Thanh Từ toàn tập” gồm 43 tập, hàng chục ngàn trang in khổ lớn. Các tác phẩm này bao gồm nhiều đề tài khác nhau: từ các bài viết phổ thông về đạo Phật, dịch và giảng giải các bộ Kinh (như Bát Nhã Tâm Kinh, Kim Cang, Viên Giác, Pháp Hoa), Luận (như Nguồn Thiền, Bích Nham Lục), cho đến Sử Thiền tông (như 33 vị Tổ Ấn Hoa, Thiền Sư Trung Hoa).

Quan niệm dịch thuật của Hòa thượng luôn nhất quán việc thể hiện tinh thần Thiền tông: dịch thuật không bó mình trong văn tự, ngôn từ, mà nhắc nhở người đọc “đừng kẹt lời, ứng dụng tu hành không nói rỗng”. Ngài khiêm tốn nhận xét giá trị giảng giải của mình nằm ở nhiệt tình, chứ không ở văn chương, bởi vì thiền là vô ngôn, việc dùng ngôn ngữ khó tránh khỏi sai lầm. Quan điểm này phản ánh một cách tiếp cận sư phạm tập trung vào sự thấu hiểu trực tiếp và ứng dụng thực hành, thay vì bám chấp vào hình thức ngôn ngữ.

Đặc biệt, Ngài đã có công lớn trong việc giúp những người muốn tìm hiểu Thiền tông Việt Nam hiểu rõ quá trình hình thành và phát triển của dòng thiền này qua các sách Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ XX và Thiền sư Việt Nam. Trong hai tác phẩm này, Ngài nêu bật những điểm gặp gỡ cũng như những đặc trưng do hoàn cảnh đặc thù của đất nước và văn hóa dân tộc giữa Thiền tông Việt Nam với Thiền tông Trung Hoa. Hoạt động hoằng pháp và trước tác đồ sộ này không chỉ truyền bá Thiền tông một cách rộng rãi mà còn cung cấp một kho tàng tri thức Phật học bằng tiếng Việt, giúp Phật tử Việt Nam tiếp cận giáo lý sâu sắc một cách dễ dàng, qua đó củng cố di sản của Ngài như một bậc thầy về cả lý thuyết và thực hành Thiền.

Những bài học đạo đức và trí tuệ từ cuộc đời Hòa thượng

Trí tuệ: Thấy rõ nhân quả và lẽ thật

Hòa thượng Thích Thanh Từ đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của “trí tuệ” trong đạo Phật, phân biệt rõ ràng với “trí thức” hay học vấn thông thường. Ngài dạy rằng đạo Phật không chú trọng “học giả” mà nói “hành giả”, không nói “bác học” mà nói “vô học”, bởi vì trí tuệ là sự thấy biết đúng như thật, không phải là kiến thức tích lũy bên ngoài.

Ngài chia trí tuệ thành hai loại:

Trí thế gian (hữu sư trí): Là sự thấy biết đúng tinh thần nhân quả. Người có trí tuệ thế gian là người hiểu rõ nguyên nhân và hậu quả của mọi hành động, lời nói, ý nghĩ. Ngài dạy một câu nói nổi tiếng: “Bồ Tát sợ nhân chúng sanh sợ quả”. Điều này có nghĩa là Bồ Tát (những người giác ngộ) sợ gây ra những nhân ác, còn chúng sanh (những người mê muội) thì chỉ sợ những quả khổ đã trổ. Người biết sợ nhân ác là người giác ngộ, còn người sợ quả khổ là người mê muội. Trí tuệ thế gian giúp con người can đảm không kêu than oán trách khi gặp khổ, dũng tiến làm điều thiện, và cẩn trọng trong lời nói, hành động để không gây nhân xấu. Người trí tuệ ít lỗi lầm, biết nhận lỗi và tu sửa, luôn tìm hiểu và phân tích lợi hại trước mọi sự việc, không chỉ nhìn thấy lợi mà không thấy hại.

Trí xuất thế gian: Là trí biết đúng như thật, cái nào giả biết là giả, cái nào thật biết là thật. Người có trí xuất thế gian có khả năng thấy suốt lẽ thật, nhìn thẳng vào con người để biết cái nào là giả (ví dụ, thân này là tướng nhân duyên hòa hợp, vô thường, không phải thật) và cái nào là thật (chân tâm hằng sáng rỡ, bất hoại) mà không lầm lẫn. Việc phân biệt rõ ràng hai cấp độ trí tuệ này và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấy rõ nhân quả là nền tảng cho một đời sống đạo đức chân chính và con đường giải thoát.
Quan điểm chống mê tín dị đoan: Mặc dù không có đoạn văn trực tiếp của Hòa thượng Thích Thanh Từ về việc chống mê tín dị đoan trong các tài liệu được cung cấp, nhưng tinh thần Thiền tông nói chung và Thiền phái Trúc Lâm nói riêng luôn nhấn mạnh sự tự giác, sự thấu hiểu chân lý qua thực hành trực tiếp (“Phật tại tâm”), ngụ ý bác bỏ các hành vi mê tín. Các thiền sư trong phong trào chấn hưng Phật giáo Việt Nam như Hòa thượng Thích Thanh Hanh cũng đã kịch liệt phê phán việc cúng bái cầu xin, đốt vàng mã, tụng kinh thuê, bói toán, phù thủy, mà thay vào đó đề cao chánh tín dựa trên sự hiểu biết nhân quả và thực hành tự thân. Điều này phản ánh một xu hướng chung trong phong trào chấn hưng Phật giáo, hướng Phật tử đến sự tu tập thực chất, tránh xa những hủ tục lạc hậu, qua đó có ảnh hưởng sâu rộng đến nhận thức và thực hành Phật giáo trong xã hội hiện đại.

Từ bi: Tình thương vô ngã và phụng sự chúng sinh

Từ bi trong giáo lý của Hòa thượng Thích Thanh Từ là tình thương cao thượng, bất vụ lợi, thương tất cả mọi loài không vì bản ngã của mình, khác với tình thương luyến ái thông thường.

Lòng từ bi khởi phát từ sự thấu hiểu sâu sắc về khổ đau và vô minh của chúng sinh. Ngài dạy rằng khi thấy khổ đau dày xéo lên kiếp người, và khi thấy chúng sanh vì si mê mà cho cái giả là thật, bỏ quên cái thật mình tự có, từ đó tạo nghiệp tội và chịu khổ từ đời này sang đời khác, lòng từ bi sẽ khởi phát để thương yêu và cứu giúp.

Biểu hiện của từ bi là thực hành bố thí, bao gồm bố thí tài (giúp đỡ vật chất) và bố thí pháp (giảng dạy, nhắc nhở cho người hết mê lầm). Các thiền viện thuộc hệ thống Trúc Lâm do Ngài sáng lập cũng thường xuyên thực hiện công tác an sinh xã hội, cứu tế, giúp đỡ người khó khăn, cơ nhỡ.

Hòa thượng cũng dạy về lòng tha thứ và sự bao dung. Ngài dạy rằng kiếp người vốn đã khổ, nếu làm khổ thêm thì quá ác. Người tu là kẻ từ bi, cần thương xót, an ủi, giúp đỡ và tha thứ cho những người đang khổ đau, dù họ có lỗi lầm. Từ bi trong giáo lý của Ngài không phải là cảm xúc nhất thời mà là một phẩm chất được nuôi dưỡng từ sự thấu hiểu sâu sắc về khổ đau và vô minh của chúng sinh. Việc thực hành bố thí, đặc biệt là pháp thí, là hành động cụ thể của từ bi, tạo ra tác động tích cực trực tiếp đến việc chuyển hóa nhận thức và giải khổ cho người khác. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa trí tuệ (thấy rõ khổ và si mê) và từ bi (hành động giúp đỡ).

Tầm ảnh hưởng và di sản của Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ

Vị trí trong Giáo hội Phật giáo Việt Nam

Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ là một trong những vị lãnh đạo tối cao của Phật giáo Việt Nam. Ngài đã được Đại hội đại biểu GHPGVN toàn quốc lần thứ VIII vào tháng 11 năm 2017 suy tôn lên ngôi vị Phó Pháp chủ Hội đồng Chứng minh GHPGVN. Đồng thời, Ngài cũng là Tông chủ Thiền phái Trúc Lâm Việt Nam, vị trí tối cao trong dòng thiền do Ngài phục hưng.

Trong giai đoạn đầu của đạo nghiệp, Ngài từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong Ban Hoằng Pháp Giáo Hội Tăng Già Nam Việt từ năm 1960 đến 1966, bao gồm Phó Vụ trưởng và Vụ trưởng Phật học vụ. Ngài cũng là Quản viện kiêm giáo sư Phật học viện Huệ Nghiêm và Giảng sư Đại học Vạn Hạnh. Vị trí cao nhất trong GHPGVN (Phó Pháp chủ) và vai trò Tông chủ Thiền phái Trúc Lâm khẳng định sự công nhận rộng rãi về đạo hạnh, trí tuệ và công lao to lớn của Ngài. Quá trình thăng tiến từ giảng sư đến lãnh đạo cấp cao cho thấy một lộ trình phát triển dựa trên năng lực học thuật, hoằng pháp và thực chứng, tạo nên một hình mẫu lý tưởng cho Tăng Ni noi theo.

Tác động đến Phật giáo Việt Nam hiện đại

Dưới sự lãnh đạo và hoằng hóa của Hòa thượng Thích Thanh Từ, Thiền phái Trúc Lâm đã được phục hưng và phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những dòng thiền có ảnh hưởng lớn nhất tại Việt Nam hiện nay. Hệ thống thiền viện đồ sộ do Ngài xây dựng, với hàng trăm thiền viện và đạo tràng trong và ngoài nước, đã tạo ra những trung tâm tu học và hoằng pháp vững chắc, thu hút đông đảo Tăng Ni và Phật tử.

Ngài đã đào tạo hàng trăm ngàn đệ tử quy y và tạo điều kiện tốt nhất cho Tăng Ni tu hành tiến bộ. Sự tu hành tiến bộ của học trò chính là niềm vui lớn nhất của Ngài. Các thiền viện như Thiền viện Thường Chiếu còn có cơ sở đào tạo Tăng Ni, đảm bảo sự kế thừa và phát triển bền vững của mạng mạch Phật pháp. Sự phục hưng Thiền phái Trúc Lâm đã tạo ra một hiệu ứng lan tỏa sâu rộng, không chỉ về số lượng cơ sở mà còn về chất lượng tu học và sự phổ biến của Thiền trong đời sống xã hội.

Các thiền viện thuộc hệ thống Trúc Lâm không chỉ là nơi tu học mà còn trở thành những địa điểm văn hóa, du lịch tâm linh nổi tiếng, thu hút đông đảo Phật tử và du khách trong và ngoài nước. Điều này không chỉ giúp quảng bá Phật pháp mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội.

Di sản tinh thần và giá trị vượt thời gian

Hòa thượng Thích Thanh Từ là một biểu tượng sáng ngời của trí tuệ, từ bi và tinh thần phụng sự chúng sinh. Cuộc đời và sự nghiệp của Ngài là minh chứng hùng hồn cho sự gắn bó mật thiết giữa đạo và đời, là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ Tăng Ni, Phật tử và nhân dân noi theo.

Một trong những lời dạy sâu sắc thể hiện tinh thần khiêm tốn, trách nhiệm và tâm nguyện cống hiến trọn đời cho đạo pháp của Ngài là: “Tôi là kẻ nợ của Tăng Ni và Phật tử. Ai biết đòi thì tôi trả trước, ai chưa biết đòi thì trả sau”. Lời này không chỉ thể hiện sự khiêm hạ mà còn là một tuyên bố về trách nhiệm sâu sắc đối với cộng đồng Phật giáo, ngụ ý rằng toàn bộ đạo nghiệp của Ngài là một sự “đền trả” món nợ tinh thần. Cùng với niềm vui lớn nhất của Ngài là sự tu hành tiến bộ của học trò , điều này cho thấy một triết lý lãnh đạo tập trung vào việc nuôi dưỡng và phát triển thế hệ kế thừa. Điều này đảm bảo tính bền vững và sự tiếp nối của Thiền phái Trúc Lâm, cho thấy di sản cuối cùng của Ngài nằm ở các thế hệ hành giả mà Ngài đã truyền cảm hứng và đào tạo.

Di sản của Hòa thượng Thích Thanh Từ không chỉ là những công trình vật chất hay tổ chức, mà quan trọng hơn là di sản tinh thần về trí tuệ, từ bi, và tinh thần nhập thế. Kho tàng kinh sách đồ sộ của Ngài vẫn là tài liệu nòng cốt cho việc nghiên cứu và tu học Phật pháp, tiếp tục định hình và truyền cảm hứng cho Phật giáo Việt Nam.

Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ là một nhân vật vĩ đại trong lịch sử Phật giáo Việt Nam hiện đại, với cuộc đời và đạo nghiệp tràn đầy những bài học sâu sắc và di sản to lớn. Từ một cậu bé xuất thân nghèo khó với chí xuất trần mãnh liệt, Ngài đã trải qua quá trình tu học nghiêm túc và đạt được sự giác ngộ sâu sắc trong giai đoạn nhập thất. Chính sự thực chứng này đã là nền tảng vững chắc cho công cuộc chấn hưng Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử của Ngài.

Đạo nghiệp của Ngài được đánh dấu bằng sự phục hưng mạnh mẽ của Thiền phái Trúc Lâm, thể hiện qua việc kiến tạo một hệ thống thiền viện đồ sộ trong và ngoài nước, cùng với việc truyền bá nguyên tắc “Nhất nhật bất tác, nhất nhật bất thực” – một biểu hiện rõ nét của tinh thần nhập thế, tự lực cánh sinh. Công trình trước tác và hoằng pháp đồ sộ của Ngài, đặc biệt là “Thích Thanh Từ toàn tập,” đã làm cho giáo lý Thiền tông trở nên dễ tiếp cận và phổ biến hơn, đồng thời khẳng định một triết lý dịch thuật “đạt lý, đừng kẹt lời.”

Những bài học đạo đức và trí tuệ từ cuộc đời Hòa thượng là kim chỉ nam cho mọi hành giả. Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ (thấy rõ nhân quả và lẽ thật, phân biệt trí thế gian và trí xuất thế gian) và từ bi (tình thương vô ngã, phụng sự chúng sinh thông qua bố thí và tha thứ). Tinh thần “Hộ quốc an dân” và “nhập thế vị tha” của Ngài đã gắn kết chặt chẽ đạo Phật với sự phát triển của xã hội, biến các thiền viện thành những trung tâm văn hóa, xã hội và du lịch tâm linh.

Tầm ảnh hưởng và di sản của Hòa thượng Thích Thanh Từ là vô cùng to lớn. Ngài không chỉ được suy tôn là Phó Pháp chủ GHPGVN mà còn là người đã đào tạo hàng ngàn Tăng Ni tài đức, đảm bảo sự kế thừa và phát triển bền vững của Thiền phái Trúc Lâm. Cuộc đời Ngài là một biểu tượng sáng ngời của sự khiêm tốn, trách nhiệm, và lòng cống hiến không ngừng nghỉ cho đạo pháp và dân tộc. Di sản tinh thần của Ngài, bao gồm những lời dạy sâu sắc và triết lý sống thực tiễn, sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và kim chỉ nam cho các thế hệ Phật tử và những người tìm cầu chân lý trong tương lai.