Trang chủ Bài nổi bật Ý nghĩa và công hạnh của Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh...

Ý nghĩa và công hạnh của Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ trong việc thành lập, duy trì và phát triển một Tăng đoàn đông đảo và tu hành nghiêm cẩn

Trong lịch sử Phật giáo Việt Nam hiện đại, hiếm có một vị cao Tăng nào để lại dấu ấn sâu đậm và hệ quả lâu dài trong cả công cuộc phục hưng đạo Phật lẫn xây dựng hình thái Tăng đoàn tu hành có tổ chức, có định hướng rõ rệt như Trưởng lão Hòa thượng Thích Thanh Từ. Công hạnh và tầm vóc của Ngài không chỉ thể hiện ở trí huệ siêu việt, đạo phong tịch lặng, mà còn ở tầm nhìn tổ chức chiến lược và tinh thần dấn thân không mỏi mệt trong việc phục dựng Thiền phái Trúc Lâm, xây dựng cơ sở tu học vững chắc, giáo dưỡng Tăng Ni, hoằng dương Phật pháp một cách bài bản, liên tục và thâm sâu.

1. Phục dựng và truyền thừa Thiền phái Trúc Lâm từ thời Trần: Tính chính danh, mục đích và sứ mệnh cao cả

Việc phục dựng dòng Thiền Trúc Lâm – một Thiền phái thuần Việt, mang bản sắc dân tộc và được khai sáng bởi vua Phật Trần Nhân Tông – là một trong những công hạnh vĩ đại và mang tính thời đại của Hòa thượng Thích Thanh Từ. Trong bối cảnh Phật giáo Việt Nam sau 1975 đang cần một định hướng tu hành thiết thực, có chiều sâu và không bị lệ thuộc quá nhiều vào các ảnh hưởng nước ngoài (Phật giáo Trung Hoa, Phật giáo Nam truyền hay Tây Tạng), thì việc khôi phục lại Thiền phái Trúc Lâm mang ý nghĩa xác lập tính chính danh cho một đường hướng tu hành mang bản sắc Việt, có gốc rễ lịch sử, có sự thừa nhận qua thực chứng của các bậc Tổ sư đời Trần.

Tính mục đích và sứ mệnh của việc phục dựng Trúc Lâm Thiền phái không nằm ở sự phục cổ hình thức, mà ở chỗ gợi mở một con đường tu hành rõ rệt: “trực chỉ nhân tâm, kiến tánh thành Phật”, lấy tâm làm gốc, bỏ rườm rà hình thức, đi thẳng vào thực chất của sự hành trì. Hòa thượng không chỉ khôi phục dòng Thiền trên phương diện lý thuyết mà còn đào luyện một thế hệ Tăng Ni thực hành tinh chuyên, tạo ra một Tăng đoàn có nền tảng tâm linh vững chắc, có lý tưởng giải thoát rõ ràng, không bị phân tán bởi xu hướng tu tập lệch lạc hay quá thực dụng.

2. Xây dựng hệ thống Thiền viện Trúc Lâm khắp cả nước và ở nước ngoài: Cơ sở hạ tầng tu học vững chắc

Một trong những thành tựu mang tính chiến lược bền vững của Hòa thượng là việc xây dựng và phát triển mạng lưới Thiền viện Trúc Lâm rộng khắp, từ Bắc chí Nam và lan ra nhiều nước có cộng đồng người Việt. Các Thiền viện như Trúc Lâm Đà Lạt, Trúc Lâm Yên Tử, Trúc Lâm Tây Thiên, Trúc Lâm Bạch Mã… không chỉ là những công trình kiến trúc đẹp, hài hòa với thiên nhiên, mà còn là những trung tâm tu học nghiêm túc, thực chất, với đầy đủ điều kiện hạ tầng, môi trường thanh tịnh để Tăng Ni an cư, Phật tử tu tập.

Hệ thống Thiền viện không đơn thuần là “ngôi chùa”, mà là mô hình tổ chức tu học mang tính học viện, nơi có chương trình huấn luyện nội điển, thiền tập bài bản, đời sống sinh hoạt Tăng đoàn chặt chẽ theo giới luật, oai nghi. Điều này vừa đảm bảo chất lượng Tăng tài, vừa xây dựng được niềm tin vững chắc cho hàng Phật tử cư sĩ, khiến họ quy ngưỡng không phải vì lễ bái hình thức mà vì thấy rõ giá trị thực hành, thấy được một lối sống đạo đáng nương tựa.

3. Vun trồng và duy trì nề nếp tu hành nghiêm cẩn, tu học thực chất

Một đặc điểm nổi bật của Tăng đoàn Trúc Lâm dưới sự dẫn dắt của Hòa thượng là nếp sống tu hành nghiêm cẩn, không xu hướng lễ nghi hình thức, không cầu danh lợi, không chiều theo thị hiếu. Ngài luôn nhấn mạnh rằng tu hành phải là “hành trì nội tâm”, “tu tâm sửa tánh”, không chạy theo các nghi lễ huyền bí, các hoạt động mang tính trình diễn hoặc mê tín.

Cách đào luyện Tăng Ni của Ngài nghiêng về kỷ luật nội tâm, hành trì miên mật, sống chung trong Tăng đoàn theo thời khóa khắt khe nhưng thân hòa đồng trụ. Đó là nếp sống “thanh tịnh, giản dị, không xa hoa”, phản ánh đúng tinh thần Thiền và giúp Tăng Ni luôn giữ chánh niệm trong từng hành động.

Nhờ vậy, Tăng đoàn Trúc Lâm tạo được sự tín nhiệm sâu sắc từ đại chúng, thu hút những người thật sự muốn tu học, không chỉ để cầu an hay cầu phước, mà mong muốn thâm nhập giáo lý, chuyển hóa bản thân. Đây là điểm rất khác biệt và quý giá trong bối cảnh nhiều cơ sở Phật giáo hiện nay có khuynh hướng phục vụ hình thức nhiều hơn là chiều sâu tu học.

4. Trước tác nhiều tác phẩm có giá trị giáo lý, thiền học và lịch sử

Một phần quan trọng trong công hạnh của Hòa thượng là sự truyền bá giáo pháp qua trước tác. Kho tàng sách của Ngài bao gồm hàng chục tác phẩm chuyên sâu về Thiền học, giải thích giáo lý Tổ sư, các bài giảng giải kinh, sách dạy tu căn bản và nâng cao. Những tác phẩm như Đường lối tu Thiền, Chỉ dạy của Thiền sư Việt Nam, Tông chỉ Thiền Trúc Lâm, Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ 20… đều mang lại một nền tảng học lý chặt chẽ, mạch lạc, thâm sâu nhưng dễ tiếp cận.

Đặc biệt, các tác phẩm của Hòa thượng đi thẳng vào thực hành, giải thích giáo lý theo ngôn ngữ hiện đại, giúp cả người sơ cơ lẫn bậc trí giả đều tìm được điều lợi ích. Ngài cũng phục dựng các văn bản cổ của Thiền phái Trúc Lâm, làm sáng tỏ lịch sử Phật giáo Việt Nam từ góc nhìn tự lực, nội chứng.

5. Giáo dưỡng và xây dựng mô hình Tăng đoàn đoàn kết, tổ chức hợp lý

Điểm đặc biệt và mang tính đóng góp lâu dài của Hòa thượng chính là việc xây dựng mô hình “tông môn – Tổ đình – Tăng đoàn” trong lòng Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN). Đây không phải là một sự phân ly, mà là một tư duy tổ chức tu học mang tính chiến lược: đặt Tổ đình làm trung tâm tâm linh – giáo dưỡng, thay vì đặt hệ thống hành chính làm trung tâm vận hành.

Trong khi nhiều cơ sở Phật giáo hiện nay bị lệ thuộc vào mô hình hành chính, ít có định hướng tu hành rõ rệt, thì Tăng đoàn Trúc Lâm lại là một hình mẫu tiểu giáo hội đoàn kết, đồng tu, đồng hành trong chánh pháp, nơi mỗi người được rèn luyện trong một tổ chức có mục tiêu, có căn bản lý luận và phương pháp thực hành rõ ràng.

Mô hình này cũng cho thấy rằng tổ chức tu học có thể phát triển bền vững mà không cần phải hành chính hóa toàn bộ đời sống Tăng đoàn. Sự phân định giữa hành chánh và tâm linh, giữa tu tập và quản lý, giữa tổ chức và đạo hạnh – là một bài học lớn mà Tăng đoàn Trúc Lâm để lại.

Kết luận: Một mô hình, một con đường, một tầm nhìn

Công hạnh của Trưởng lão Hòa thượng Thích ThanhTừ không chỉ để lại cho hậu thế một hệ thống Thiền viện, một dòng Thiền phục hưng, một loạt sách quý, mà còn là một mô hình tổ chức tu học bền vững – nơi đạo và đời, tổ chức và tâm linh, cá nhân và cộng đồng được điều hòa trong chánh pháp.

Tăng đoàn Trúc Lâm – dưới ánh sáng tư tưởng và sự giáo dưỡng của Hòa thượng – là hình ảnh sống động cho một Phật giáo hiện đại, tự chủ, gắn bó với dân tộc, thấm nhuần tinh thần Thiền học Việt Nam, và đang từng bước trở thành một trụ cột tinh thần vững chắc giữa đời sống xã hội đang nhiều biến động và mê loạn.

Hòa thượng không chỉ dựng lại một dòng Thiền, mà còn xây dựng lại niềm tin vào khả năng chuyển hóa thực sự của đạo Phật, vào tiềm năng giải thoát nơi mỗi người nếu đi đúng con đường mà Phật, Tổ đã khai sáng. Công hạnh ấy, tầm nhìn ấy, vẫn còn vang vọng và sống động trong từng bước chân thiền hành của Tăng đoàn Trúc Lâm hôm nay và mai sau.