Trang chủ Diễn đàn Ni Sư Thích Chiếu Huệ truyền giới cụ túc cho nam giới:...

Ni Sư Thích Chiếu Huệ truyền giới cụ túc cho nam giới: Phá vỡ những ràng buộc cũ kỹ

Ngày 5 tháng 5 năm 2025, tại Đài Loan, một sự kiện hi hữu và mang tính lịch sử đã diễn ra: Ni sư Thích Chiếu Huệ (Shih Chao-hwei), một vị Ni và học giả Phật giáo hàng đầu châu Á, đã chủ trì lễ truyền giới cụ túc (tỳ kheo) cho một số nam giới tại một giới đàn đặc biệt. Sự kiện này lập tức tạo ra nhiều tranh luận – ủng hộ có, phản đối có – không chỉ ở Đài Loan mà còn lan rộng đến cộng đồng Phật giáo quốc tế. Tuy nhiên, thay vì nhìn nhận đây là sự phá giới hay vượt rào, ta nên thấy rằng: đây là một cột mốc quan trọng trong tiến trình phát triển của Phật giáo đương đại, đánh dấu một bước chuyển mình hướng tới một Tăng đoàn bình đẳng, cởi mở và phù hợp với tinh thần từ bi-trí tuệ nguyên thủy của Đức Phật.

Tinh thần vượt thoát khuôn khổ: Phật giáo không phải là hệ thống đóng

Một trong những đặc điểm cốt lõi của Phật giáo là tinh thần giải thoát, không chỉ khỏi sinh tử luân hồi, mà còn khỏi những giới hạn do định kiến xã hội và văn hóa dựng lên. Đức Phật không xây dựng một hệ thống đóng mà luôn để ngỏ cánh cửa cho sự thích ứng linh hoạt với thời đại và căn cơ của chúng sinh.

Chính vì vậy, trong suốt lịch sử hơn 2.500 năm, Phật giáo đã nhiều lần tự điều chỉnh để phù hợp với các bối cảnh khác nhau: từ Ấn Độ sang Trung Á, từ Trung Quốc đến Đông Nam Á, từ hệ thống Tăng đoàn khất sĩ đến các mô hình tự viện cư trú ổn định. Việc một vị Ni như Ni sư Thích Chiếu Huệ truyền giới cụ túc cho người nam không phải là phá giới, mà là một bước tiến can đảm nhằm tái cấu trúc lại một số hình thức vốn không còn phù hợp trong thời đại mới, đồng thời khôi phục tinh thần bình đẳng nguyên thủy mà Đức Phật từng thể hiện.

Luật Tạng không bất biến, mà được hình thành theo hoàn cảnh xã hội

Luật Tạng Phật giáo không được Đức Phật ban hành một lần như những bộ luật thần khải trong các tôn giáo độc thần. Trái lại, Đức Phật chế giới “tùy duyên ứng cơ”, dựa trên hoàn cảnh cụ thể, và thường xuyên điều chỉnh. Các giới luật về truyền giới vốn dĩ là công cụ để bảo vệ sự thanh tịnh và trật tự Tăng đoàn – không phải là thứ mang tính cố định, bất khả xâm phạm.

Hơn nữa, các học giả Phật học như Bhikkhu Bodhi, Akira Hirakawa hay Rita Gross đều từng nhấn mạnh rằng nhiều quy định giới luật có yếu tố lịch sử, gắn liền với xã hội Ấn Độ cổ đại vốn mang nặng tư tưởng phân biệt giới tính và đẳng cấp. Trong bối cảnh ấy, việc chỉ cho phép nam truyền giới cho nam phản ánh một giới hạn mang tính văn hóa hơn là tinh thần giác ngộ phổ quát.

Việc Ni sư Thích Chiếu Huệ đứng ra truyền giới cho người nam chính là lời khẳng định rằng: đã đến lúc giới luật cần được tiếp cận bằng tinh thần tuệ tri, chứ không chỉ là sự phục tùng máy móc.

Phật giáo và nguyên lý bình đẳng: Tâm là chính, thân là phụ

Đức Phật chưa từng dạy rằng nam thì cao hơn nữ, hay nữ thì thấp hơn nam. Từ “tỳ kheo” hay “tỳ kheo ni” chỉ là hình tướng ngoài; điều quan trọng là căn tâm thanh tịnh, nguyện tu chân chính, và sự hành trì đúng pháp.

Theo kinh Vajracchedikā Prajñāpāramitā (Kim Cang), “nên thấy các pháp như giấc mộng, bong bóng, bóng nước…” – nghĩa là không nên chấp hình tướng, kể cả hình tướng của giới tính, của người truyền giới. Nếu một vị Ni có đủ đạo lực, giới đức và tuệ giác, thì giới đàn do vị ấy chủ trì, dù truyền cho nam hay nữ, cũng đều là phương tiện khai mở con đường giải thoát.

Trên thực tế, trong lịch sử Phật giáo Trung Hoa thời cận đại, từng có một số trường hợp các vị Ni đảm nhiệm vai trò quan trọng trong giáo dục và hướng dẫn Tăng chúng – điều đó cho thấy tính uyển chuyển và thực tiễn của Phật giáo khi đối diện với hoàn cảnh.

Việc truyền giới là một hành vi cứu độ, không phải độc quyền giới tính

Trong Kinh Tăng Chi Bộ, Đức Phật từng nói: “Người nào truyền giới, giúp người giữ giới, người ấy sinh phước vô lượng.” Ở đây, hành vi truyền giới không được định nghĩa như một “đặc quyền” hay “đặc lợi” của bất kỳ nhóm nào, mà là một hành động từ bi nhằm giúp chúng sinh bước vào con đường tu tập chánh pháp.

Nếu hôm nay có người phát tâm xuất gia chân chính, nhưng vì hệ thống Tăng đoàn địa phương yếu kém, thiếu nhân sự, hoặc vì nhiều lý do chính trị, mà họ không thể tiếp cận một giới đàn chính thức – thì việc một vị Ni có đủ đức hạnh và kiến thức, như Ni sư Thích Chiếu Huệ, truyền giới cho họ là hành vi cần được khích lệ, không nên bị lên án.

Cảnh tỉnh sự bảo thủ trong nội bộ Tăng đoàn

Sự kiện này cũng là lời cảnh tỉnh đối với những ai đang cố giữ lấy hình thức giới luật như một biểu tượng quyền lực và thứ bậc, hơn là phương tiện tu học. Trong khi Phật giáo ngày nay đang đối diện với hàng loạt thách thức – từ sự thờ ơ của giới trẻ, sự mai một của niềm tin, đến sự thương mại hóa Phật pháp – thì việc đổi mới cách tiếp cận giới luật và hành trì là một đòi hỏi sống còn.

Ni sư Thích Chiếu Huệ đã không chọn con đường an toàn. Bà chọn con đường khó khăn – dám phá bỏ những ràng buộc hình thức, dám chấp nhận bị chỉ trích – để mở ra một chân trời mới cho Phật giáo. Đó là điều đáng kính trọng.

Việc Ni sư Thích Chiếu Huệ truyền giới cụ túc cho người nam là một hành động can đảm, trí tuệ và đầy từ bi, được đặt trên nền tảng giới luật uyển chuyển, tinh thần bình đẳng và nhu cầu thực tiễn của thời đại. Đây không phải là phá giới, mà là phá vỡ sự đóng khung của tư tưởng bảo thủ, giúp Phật giáo quay về đúng với tinh thần “pháp vô định pháp” mà Đức Thế Tôn từng dạy.

Chúng ta – những người Phật tử, dù xuất gia hay tại gia – cần nhìn sự kiện này bằng con mắt trí tuệ và trái tim rộng mở. Hãy hiểu rằng: chánh pháp không nằm trong giới tính của người truyền giới, mà nằm trong chí nguyện giải thoát của người thọ giới và tâm nguyện độ sinh của người trao giới.

Và như thế, thay vì phê phán, chúng ta nên cảm ơn Ni sư Thích Chiếu Huệ – vì đã dũng cảm trở thành một ngọn đuốc soi đường cho Phật giáo tiến về phía trước.