Phẩm Con Rắn – Chuyện Thí Dụ Phước Ðiền (Khettùpamà)
Ðức Thế Tôn kể chuyện này trong lúc đang trú tại chỗ nuôi sóc ở Veluvana (Trúc Lâm) gần Ràjagaha (Vương Xá).
Thời ấy, ở Vương Xá có một người chủ ngân khố giàu sang vô cùng và chỉ được biết qua danh hiệu Ðại phú ông (Mahàdhanasetthi). Ông có một con trai độc nhất rất khả ái và xinh đẹp. Khi cậu đến tuổi trưởng thành, cha mẹ cậu suy nghĩ như vầy: ‘Nếu con ta chi tiêu một ngàn đồng mỗi ngày, thì dù cả trăm năm nữa số lượng tài sản này cũng sẽ không hết’.
Họ chẳng dạy cậu một nghề gì cả, vì suy nghĩ: ‘Việc học nghề sẽ tốn nhiều công sức mệt nhọc, cứ để nó an nhàn thân tâm hưởng thọ giàu sang thỏa thích’.
Thay vì dạy nghề, khi cậu đến tuổi mười sáu, họ cưới cho cậu một cô dâu kiều diễm, nhưng hoàn toàn thiếu đạo hạnh. Cùng với cô vợ, cậu đổ hết thời giờ vào việc hưởng thụ, thích thú tầm cầu dục lạc.
Khi cha mẹ mất, cậu phung phí tiền của vào đám vũ nữ, ca nhân và các đám vui chơi khác; sau khi tiêu hết tài sản, cậu trở nên nghèo khó, phải cố xoay xở để sống bằng cách vay nợ. Nhưng khi cậu không còn có thể vay được nữa và bị các chủ nợ thúc bách, cậu đưa hết ruộng vườn, trang trại, nhà cửa cùng các gia sản khác rồi trở thành kẻ hành khất, sống trong nhà tế bần của thành phố ấy.
Bấy giờ, một hôm, bọn cướp gặp cậu và bảo:
– Này chú, xem đây, chú làm sao ra khỏi cuộc sống khốn khổ này, chú còn trẻ và có năng lực. Hãy đi theo bọn ta và sống đầy đủ thoải mái bằng cách trộm cắp. Bọn ta sẽ tập luyện cho chú.
Cậu đồng ý và đi theo chúng. Bọn trộm cướp cho cậu một cây gậy lớn; và trong khi chúng đột nhập vào một cái nhà mà bọn chúng đã đục thủng một lỗ lớn, chúng đặt cậu ở chỗ ra vào và nói:
– Nếu có ai đến, hãy đánh chết nó đi.
Cậu vốn tâm trí đần độn, không phân biệt bạn thù, liền đứng đó và chỉ chờ đợi người khác đi đến.
Bấy giờ, người trong nhà trở dậy, chạy đi thật nhanh, nhìn đây đó, chợt thấy cậu đứng ở lỗ thủng ấy. Họ vừa nói:
– Chúng đây rồi, quân khốn kiếp, lũ trộm cướp, họ vừa chụp lấy cậu đưa đến nhà vua, trình:
– Tâu Ðại vương, tên trộm này bị bắt lúc đang phá nhà.
Vua ra lệnh cho đám quân giữ thành:
– Chặt đầu nó đi.
Bọn này giam cậu vào ngục và đưa đến nơi hành hình, chúng đánh cậu bằng roi trong lúc cậu đi theo tiếng trống xử tội. Cùng lúc quần chúng la lớn:
– Tên cướp phá hoại này đã bị bắt ở thành này.
Bấy giờ ở trong thành ấy, có nàng hoa khôi tên là Sulasà đang đứng bên cửa sổ. Nàng thấy cậu bị dẫn đi ngang, và vì nàng đã quen biết cậu từ thời trước nên nàng có cảm tình với cậu vốn là người từng đạt đại phú quí trong thành này, nàng liền cho gửi mứt bánh và nước uống, lại nhờ người nhắn với bọn giữ thành:
– Cầu mong các tôn ông đợi cho đến lúc người này ăn xong mứt bánh và uống nước.
Cùng lúc ấy trong thành này, Tôn giả Mahà-Moggallàna đang quán sát bằng thiên nhãn và thấy tình cảnh nguy khốn của kẻ này, Tôn giả động lòng bi mẫn và suy nghĩ: ‘Vì kẻ này chưa hề làm công đức gì, mà chỉ tạo ác nghiệp, y sẽ bị tái sanh vào địa ngục. Nay nếu ta đi ra và y cho ta mứt bánh và nước uống, y sẽ được tái sanh vào hội chúng các địa thần. Ta phải giúp đỡ kẻ này’.
Vì vậy Tôn giả liền xuất hiện trước tội nhân ngay khi mứt bánh và nước được mang đến. Khi cậu thấy vị Trưởng lão, tâm cậu được an lạc và cậu suy nghĩ: ‘Ta có lợi ích gì nhờ ăn mứt bánh này nếu ta phải chết? Giờ đây, chúng sẽ làm hành trang cho ta lên đường đi đến thế giới bên kia’.
Thế là cậu nhờ đưa bánh mứt và nước uống đi cúng vị Trưởng lão. Khi Tôn giả Moggallàna thấy nỗi thống khổ của cậu đã trở thành hoan hỷ, Tôn giả ngồi xuống và ăn uống xong rồi đứng dậy đi lên đường.
Còn người ấy bị các đao phủ đưa đến nơi xử tội và chém đầu. Nhờ hành động tín thành đối với Trưởng lão Moggallàna, phước điền vô thượng ở đời, kẻ ấy xứng đáng được tái sanh vào thiên giới cao cả. Nhưng vì niềm luyến ái phát ra đối với Sulasà khi cậu suy nghĩ: ‘Ta tạo được lễ cúng dường này là nhờ nàng’, nên ngay lúc lâm chung, tâm cậu trở thành bất tịnh và cậu tái sanh vào cảnh giới thấp hơn, làm vị thần ở trong cây chuối lớn có tàn lá rậm rạp trong rừng hoang.
Bấy giờ tình cờ vị thần thấy Sulasà trong vườn của nàng liền mang nàng đến nơi cư trú của vị ấy. Mẹ nàng than khóc, bảo vị ấy sau một tuần phải đem nàng trở lại. Bà mẹ kể chuyện cho mọi người nghe, khi họ hỏi bà sự việc đã xảy ra, và họ tràn đầy kinh ngạc bảo nhau:
– Các bậc A-la-hán quả thật là phước điền vô thượng ở đời, ngay một hành động từ bi nhỏ bé đối với chư vị cũng làm cho con người tái sanh vào cõi chư Thiên.
Chư Tăng thuật chuyện này lên đức Thế Tôn, Ngài bèn ngâm các vần kệ này để giải thích sự việc:
1. Bậc Thánh ví như các ruộng đồng,
Người cho là chính các nhà nông,
Hạt gieo là vật đem dâng cúng,
Kết quả từ đây được hưởng phần.
2. Hạt giống đây và đám ruộng đồng
Dành cho ngạ quỷ lẫn người trồng,
Nơi nầy ngạ quỷ thường an hưởng,
Thí chủ tín thành phước đức tăng.
3. Vì hành thiện nghiệp ở trên đời,
Cúng lễ các ma quỷ đói mồi,
Sẽ đến cõi thiên làm trú xứ,
Nhờ người đã tạo nghiệp an vui.
Khi pháp thoại chấm dứt, tám vạn bốn ngàn người được đắc Pháp nhãn.
—
Giảng kinh
1. Mở đầu: Câu chuyện của một đại phú và sự trượt dài
Kính thưa quý đại chúng,
Câu chuyện hôm nay Đức Thế Tôn kể lại không chỉ là một câu chuyện đạo đức thông thường. Nó là một tấm gương soi chiếu rõ ràng cho mọi người đang sống trong cõi dục – nơi mà tài sản, sắc đẹp, khoái lạc dễ dàng cuốn con người rơi vào hố sâu của tham dục và si mê. Nhân vật chính trong câu chuyện là con trai của một đại phú ông ở thành Vương Xá – người mà chỉ cần tiêu xài một ngàn đồng mỗi ngày thì cả trăm năm vẫn không hết của. Nhưng đáng tiếc thay, cuộc đời của cậu đã sớm trở thành một bài học về vô minh, buông lung và nhân quả báo ứng.
Cha mẹ vì thương con nên không để cậu học nghề, không dạy cậu cách tu thân, không giúp cậu thấy được giới hạn của sự hưởng thụ. Họ chỉ muốn con trai sống an nhàn trong giàu sang. Nhưng chính sự dễ dãi và buông thả đó đã tạo ra một người không có nội lực, không có trí tuệ, và hoàn toàn không biết phân biệt đúng sai, cuối cùng trở thành một kẻ hành khất rồi sa vào đường trộm cướp.
2. Từ đại phú đến trộm cướp: Con đường ngắn ngủi của kẻ không gieo trồng công đức
Chúng ta hãy dừng lại và suy gẫm:
Vì sao một người giàu có đến vậy, sinh ra trong cảnh phú quý tột cùng, lại rơi xuống tận đáy của xã hội, trở thành tên trộm bị xử tử?
Câu trả lời nằm ở chỗ cậu ta không hề gieo trồng bất kỳ một hạt giống công đức nào. Người không có giới, không có định, không có tuệ, dù sống trong nhung lụa, cũng như người say nằm trên đống châu báu, mà không biết sử dụng để chuyển hóa bản thân.
Trong Kinh Pháp Cú, Đức Phật có dạy:
“Dầu vàng ngọc đầy kho, người ngu vẫn không tìm được hạnh phúc. Người trí, dù sống đơn sơ, nhưng biết tu hành, thì an vui tự tại như sống trong cõi trời.”
Đó cũng chính là bi kịch của cậu thanh niên này. Giàu mà không học, hưởng thụ mà không tỉnh thức, cuối cùng tâm mờ mịt, thân lạc vào ác đạo.
3. Khoảnh khắc thức tỉnh cuối đời: Hành động nhỏ, phước báo lớn
Giữa lúc bị giải đến pháp trường, gánh chịu hậu quả do chính mình tạo ra, một tia sáng bất ngờ đã lóe lên. Đó là khi Tôn giả Mahà-Moggallàna, bằng thiên nhãn của mình, thấy được số phận u tối đang chờ đợi cậu thanh niên này sau khi chết: đọa vào địa ngục vì chưa từng gieo trồng thiện nghiệp.
Tôn giả không đứng ngoài cuộc. Từ tâm đại bi, Ngài hiện thân trước mặt người tội phạm đang tuyệt vọng ấy. Và đúng lúc đó, cậu trai – trong khoảnh khắc hiếm hoi còn lại của đời mình – phát khởi tâm lành, nghĩ rằng: “Ta có ăn mứt bánh này cũng vô ích. Chi bằng cúng dường vị Trưởng lão, xem như hành trang cho kiếp sau.” Một hành động đơn sơ, chỉ là một chút bánh và nước, nhưng khi được đặt lên bàn cân của lòng chân thành và niềm tin trong giờ phút lâm tử, thì trở thành hạt giống giải thoát.
Đức Phật dạy trong Kinh Tăng Chi:
“Dầu một muỗng nước cúng dường với tâm thanh tịnh, còn hơn trăm vạn lượng vàng cúng dường với tâm kiêu mạn.”
Phước báo ấy đã giúp cậu thoát khỏi cảnh địa ngục và được sinh lên làm vị thần. Dù còn bị vướng vào ái luyến với cô gái Sulasà nên tái sinh vào cảnh giới thấp hơn thiên giới, nhưng chí ít, hành động cúng dường cuối cùng ấy đã cứu vớt cậu khỏi nghiệp cực ác.
4. Ý nghĩa sâu xa: Phước điền vô thượng – Tâm niệm là điều tối quan trọng
Câu chuyện còn mở ra cho chúng ta thấy một chân lý lớn: Chư A-la-hán, những bậc giải thoát, là phước điền tối thượng ở đời. Cúng dường các Ngài, với tâm chí thành, không phải là sự mua chuộc thần linh, mà chính là hành động gieo trồng vào thửa ruộng màu mỡ nhất – ruộng công đức của bậc giác ngộ.
Ba bài kệ Đức Phật thuyết ra ở cuối câu chuyện mang tầm ý nghĩa bao la:
“Bậc Thánh ví như các ruộng đồng,
Người cho là chính các nhà nông,
Hạt gieo là vật đem dâng cúng,
Kết quả từ đây được hưởng phần.”
Chúng ta là người gieo hạt, cuộc đời là ruộng, và hành vi thiện lành là hạt giống. Nhưng nếu chúng ta không chọn đúng mảnh ruộng để gieo, hay không chăm bón bằng lòng thành, thì cây phước cũng không thể lớn.
Đặc biệt, bài học chót lọt lại nhấn mạnh đến một điều vô cùng vi tế mà người tu hành phải luôn ghi nhớ:
Tâm niệm lúc lâm chung là yếu tố định hướng tái sinh.
Dù có làm công đức, nhưng nếu lúc lâm chung tâm còn vướng ái, sân, si – như trường hợp cậu nhớ đến Sulasà trong tâm nhiễm đắm – thì vẫn có thể bị lôi kéo xuống cảnh giới thấp hơn.
5. Kết luận: Gieo hạt hôm nay, gặt quả ngày mai
Qua câu chuyện này, chúng ta nhận ra rằng: giàu sang, quyền lực hay vẻ đẹp không quyết định được tương lai của ta, mà chính là nghiệp – những hành động có chủ ý của ta trong thân, khẩu, ý. Một chút buông lung hôm nay có thể đưa ta xuống vực thẳm mai sau. Ngược lại, một hành động tỉnh thức nhỏ bé, dù chỉ là một phần bánh, cũng có thể đưa ta vượt khỏi khổ đau.
Cho nên, hãy sống tỉnh thức.
Hãy gieo trồng công đức.
Và luôn giữ tâm trong sáng – đặc biệt trong giờ phút cuối cùng.
Xin kết thúc bài giảng bằng một lời dạy của Đức Phật:
“Chớ xem thường việc thiện nhỏ,
Cho rằng nó chẳng có năng lực.
Những giọt nước nhỏ rơi mãi
Rồi cũng đầy một chum lớn.”