Bài thơ: Sống Vội – Thích Tánh Tuệ
Vội đến, vội đi, vội nhạt nhòa
Vội vàng sum họp vội chia xa
Vội ăn, vội nói, rồi vội thở
Vội hưởng thụ mau để vội già
Vội sinh, vội tử, vội một đời
Vội cười, vội khóc, vội buông lơi
Vội thương, vội ghét, nhìn nhau lạ
Vội vã tìm nhau, vội rã rời
Đuổi theo hạnh phúc cuối trời xa
Vội ngày, vội tháng, vội năm qua
Mặt mũi ngày xưa không nhớ ra
Bên ni, bên nớ mãi xa ghê
Thì oán thù dừng lại
Thì mê rồi phải ngộ
Thì ngồi yên tĩnh lặng
Thì buông rời vọng tưởng
Thì nhớ về nguồn cội
Thì thấm đời gian khó
Thì… vô cầu, vô niệm
Hành tinh xanh mãi nuôi màu hi vọng
Lúc lìa đời lại trắng cả bàn tay
Phải mang lấy nghiệp trả vay nợ đời
Bài thơ “Sống Vội” của Thích Tánh Tuệ là một tác phẩm thơ thiền ngắn gọn nhưng sâu sắc, thấm đẫm triết lý Phật giáo về vô thường, nhân quả và sự tỉnh thức. Với ngôn ngữ giản dị, nhịp điệu dồn dập nhưng đầy chất thiền, bài thơ không chỉ khắc họa sự hối hả của đời người mà còn khơi gợi những suy ngẫm sâu xa về ý nghĩa của cuộc sống.
1. Nội dung và cấu trúc bài thơ
Bài thơ gồm bốn khổ, mỗi khổ mang một tầng ý nghĩa, dẫn dắt người đọc từ việc nhận diện sự “vội vã” của cuộc đời đến lời nhắc nhở về sự buông xả và tỉnh thức.
Khổ 1 và 2: Tác giả sử dụng điệp từ “vội” lặp đi lặp lại, tạo nên nhịp điệu dồn dập, mô phỏng sự hối hả của đời sống con người. Từ “vội đến, vội đi” đến “vội sinh, vội tử”, bài thơ phác họa một vòng đời ngắn ngủi, nơi con người bị cuốn vào guồng quay của thời gian, của sinh tử, của cảm xúc (cười, khóc, thương, ghét). Sự lặp lại từ “vội” không chỉ nhấn mạnh tính chất phù du của cuộc đời mà còn gợi lên sự vô nghĩa của những truy cầu không ngừng nghỉ.
Khổ 3: Tác giả mở rộng góc nhìn, chỉ ra hậu quả của sự “vội vã” ấy: con người chạy theo hạnh phúc “cuối trời xa”, để rồi thời gian trôi qua, ký ức nhạt nhòa, và khoảng cách giữa con người ngày càng lớn (“bên ni, bên nớ mãi xa ghê”). Hình ảnh “mặt mũi ngày xưa không nhớ ra” gợi lên sự mất mát về bản ngã, khi con người bị cuốn vào vòng xoáy vô thường mà quên đi nguồn cội của mình.
Khổ 4: Đây là khổ thơ mang tính giác ngộ, nơi tác giả đưa ra lời khuyên thấm đẫm triết lý Phật giáo. Những câu bắt đầu bằng “Thì” như một lời kêu gọi tỉnh thức: “oán thù dừng lại”, “mê rồi phải ngộ”, “buông rời vọng tưởng”. Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc sống chậm lại, quán chiếu bản thân, và buông bỏ tham ái để đạt đến trạng thái “vô cầu, vô niệm”. Hình ảnh “hành tinh xanh mãi nuôi màu hi vọng” và “lúc lìa đời lại trắng cả bàn tay” là lời nhắc nhở về tính tạm bợ của vật chất và sự cần thiết của việc sống đúng với đạo lý nhân quả.
2. Triết lý Phật giáo trong bài thơ
“Sống Vội” phản ánh rõ nét ba nguyên lý cốt lõi của Phật giáo: vô thường, nhân quả, và giác ngộ.
Vô thường: Bài thơ nhấn mạnh sự mong manh, ngắn ngủi của đời người thông qua hình ảnh “vội sinh, vội tử”, “vội năm qua”. Tất cả mọi thứ, từ vật chất đến cảm xúc, đều là tạm bợ, phù du. Triết lý vô thường nhắc nhở con người rằng việc bám víu vào danh lợi, tình cảm hay bất kỳ điều gì trong cõi tạm này đều dẫn đến khổ đau.
Nhân quả: Hình ảnh “phải mang lấy nghiệp trả vay nợ đời” là lời cảnh tỉnh về luật nhân quả. Những hành động vội vã, thiếu chánh niệm sẽ để lại nghiệp lực, buộc con người phải gánh chịu hậu quả trong kiếp này hoặc kiếp sau. Tác giả khuyên con người sống với tâm thiện, tránh gieo nhân xấu để không phải “hái sầu bi ai”.
Giác ngộ và tỉnh thức: Khổ cuối của bài thơ là lời kêu gọi con người dừng lại, “ngồi yên tĩnh lặng”, quán chiếu về “nguồn cội” và buông bỏ “vọng tưởng”. Đây chính là con đường dẫn đến giác ngộ, nơi tâm hồn được giải thoát khỏi vòng luân hồi và khổ đau. Tác giả nhấn mạnh rằng chỉ khi sống với chánh niệm, con người mới tìm thấy sự an lạc thực sự.
3. Nghệ thuật trong bài thơ
Ngôn ngữ giản dị, giàu nhịp điệu: Ngôn từ trong “Sống Vội” mộc mạc, gần gũi, nhưng được sắp xếp với nhịp điệu nhanh, dồn dập, tái hiện sự hối hả của cuộc đời. Sự lặp lại từ “vội” không chỉ tạo nhạc điệu mà còn khắc sâu thông điệp về tính chất phù du của mọi thứ.
Hình ảnh giàu tính biểu tượng: Các hình ảnh như “hành tinh xanh”, “bàn tay trắng”, “nguồn cội” mang tính biểu tượng cao, gợi lên những tầng ý nghĩa sâu sắc về sự sống, cái chết, và hành trình trở về với bản tâm thanh tịnh.
Cấu trúc mạch lạc: Bài thơ được xây dựng theo trình tự từ việc mô tả hiện trạng (sự vội vã), đến hậu quả (sự mất mát, xa cách), và cuối cùng là giải pháp (tỉnh thức, buông xả). Cách sắp xếp này giúp bài thơ dễ dàng đi vào lòng người, vừa như một lời cảnh tỉnh, vừa như một bài giảng thiền.
4. Ý nghĩa và giá trị
“Sống Vội” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một bài học triết lý sâu sắc, nhắc nhở con người sống chậm lại, sống đúng với chánh niệm và từ bi. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi con người bị cuốn vào guồng quay của công việc, danh vọng và dục vọng, bài thơ như một tiếng chuông chùa, đánh thức tâm hồn, kêu gọi sự trở về với bản ngã thanh tịnh. Nó khuyến khích người đọc buông bỏ tham ái, sống giản dị, và hướng tới một cuộc đời an lạc, ý nghĩa.
—
“Sống Vội” của Thích Tánh Tuệ là một viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca Phật giáo. Với ngôn từ giản dị nhưng sâu sắc, bài thơ không chỉ phản ánh triết lý vô thường và nhân quả của đạo Phật, mà còn truyền tải thông điệp về sự tỉnh thức và buông xả. Đọc “Sống Vội”, người ta không chỉ cảm nhận được sự mong manh của kiếp người, mà còn được khơi dậy khát vọng sống một cuộc đời ý nghĩa, thanh tịnh và từ bi.