Trang chủ Văn học Mùa Phật đản năm ấy

Mùa Phật đản năm ấy

Tôi vẫn nhớ như in mùa hè năm ấy, cái hè đầu tiên sau khi lên lớp bốn, khi tôi được bà nội dắt tay đi dự lễ Phật đản ở ngôi chùa làng cách nhà chừng hơn ba cây số. Bà bảo: “Nay Phật đản sinh, mình đi lễ Phật nghe giảng một chút cho tâm an, lòng nhẹ.” Lúc ấy, tôi chẳng hiểu gì mấy lời bà, chỉ thấy trong lòng rộn ràng vì sắp được đi đến một nơi mình chưa từng đến – ngôi chùa mà bà hay nhắc mỗi khi lần chuỗi hạt.

Trên con đường đất đỏ lấm lem dấu xe trâu, tay tôi lọt thỏm trong bàn tay khô ráp, chai sần của bà. Gió sớm mơn man cánh đồng lúa đang thì trổ đòng đòng, mùi hương đồng quê ngan ngát làm tôi thấy lòng nhẹ tênh. Nhưng lạ lắm, trong tôi còn có cả một chút hồi hộp, tò mò – như sắp được bước vào một thế giới khác, không phải chốn thôn quê quen thuộc mỗi ngày.

Chùa làng không lớn, cổ kính với mái ngói rêu phong, cổng tam quan lặng lẽ ẩn sau rặng cau và hàng chè tàu cắt tỉa ngay ngắn. Nhưng sáng hôm ấy, chùa đông lạ. Người lớn, trẻ nhỏ, áo lam, áo dài, cả những cụ già chống gậy đều hướng về lễ đài rực rỡ sắc hoa. Âm thanh từ chuông mõ, từ giọng tụng kinh ngân vang như trôi nổi giữa làn khói nhang bảng lảng, khiến tôi vừa bỡ ngỡ vừa thấy lòng chùng xuống.

Bà dắt tôi len qua đám đông để đến gần tượng Phật sơ sinh đặt giữa hồ nước nhỏ. Tượng Ngài nhỏ nhắn, uy nghi, ngón tay chỉ trời, một tay chỉ đất. Lần đầu tiên trong đời, tôi được chính tay mình múc gáo nước thơm, nhẹ nhàng rưới lên thân tượng. Cảm giác ấy… tôi không diễn tả được bằng lời. Có gì đó vừa lạ lẫm, vừa thiêng liêng đến nghẹn ngào. Như thể, một phần nhỏ bé trong tôi vừa khẽ chạm vào điều gì đó sâu xa và tĩnh lặng. Bà nội đứng sau tôi, khẽ khàng gật đầu, ánh mắt sáng long lanh sau làn kính lão.

Sau lễ tắm Phật, tôi được thầy trụ trì – một vị sư già có nụ cười hiền hậu – xoa đầu. Ông không nói nhiều, chỉ hỏi tên tôi rồi chúc tôi học giỏi, ngoan hiền. Nhưng bàn tay ấy, ấm và nhẹ như gió xuân, tôi vẫn nhớ mãi. Như lời chúc ấy đã gieo vào lòng tôi một hạt giống an lành.

Bữa cơm trưa ở chùa hôm ấy là cơm chay – đạm bạc nhưng lạ miệng. Tôi chưa từng ăn món nào không có thịt mà lại thấy ngon đến thế. Bà bảo, ăn cơm chay là học cách buông bỏ, biết thương yêu muôn loài. Trong cái mát dịu của bóng tre quanh sân chùa, tôi vừa ăn vừa nghe tiếng giảng pháp vang vọng từ giảng đường – câu chuyện về đức Phật ra đời, vì lòng từ bi mà mang ánh sáng đến cho nhân gian. Ngồi bên bà, tôi lắng nghe mà chẳng hiểu bao nhiêu, chỉ biết tim mình khẽ rung lên như sợi dây đàn bị gió chạm khẽ.

Chiều về, tôi lưu luyến chẳng muốn rời. Trước khi ra về, tôi ngoái nhìn ngôi chùa một lần nữa. Những pho tượng trầm mặc giữa làn khói hương, tán bồ đề già phủ bóng, tiếng chuông vọng nhẹ… tất cả như một khúc nhạc êm dịu còn vang mãi trong tôi.

Giờ tôi đã lớn, đi qua biết bao mùa Phật đản, đến bao nhiêu ngôi chùa lớn nhỏ. Nhưng chẳng nơi nào cho tôi cảm xúc tròn đầy như buổi sáng năm ấy – khi một cậu bé nhỏ lần đầu được bà nội dẫn đến chùa quê. Kỷ niệm đó, với tôi, như một ngọn nến nhỏ âm thầm cháy trong tim – sưởi ấm những ngày chông chênh, soi lối về những khi lòng lạc lối.

Mùa Phật đản năm nay lại về, tôi vẫn thấy mình là cậu bé năm nào – rón rén đứng giữa sân chùa, tim thổn thức vì một điều gì đó không tên, vừa xa xôi, vừa quen thuộc. Và trong sâu thẳm, tôi biết – bà nội vẫn dõi theo tôi, qua từng bước chân, qua từng hồi chuông chùa…