Trang chủ Tu học Tứ diệu đế về cảm xúc

Tứ diệu đế về cảm xúc

Hầu hết chúng ta bắt đầu thực hành Phật pháp bởi vì cảm thấy bất mãn và vỡ mộng với cuộc sống, dù là theo cách chung chung hay vì một lý do cụ thể nào đó. Thật vậy, hiếm khi gặp ai đến với giáo pháp chỉ vì tò mò mà không xuất phát từ một nhu cầu thực sự nhằm xoa dịu nỗi khó chịu hay tình huống đau khổ nào đó.

Điểm chung nào nữa giữa những người thực hành Phật pháp? Thực tế là phần lớn chúng ta đã làm mọi thứ trong khả năng để giảm bớt bất hạnh, nhưng vẫn không tìm được hạnh phúc như mong đợi. Một lý do là vì chúng ta thường nhầm lẫn về nguyên nhân thực sự của sự bất hạnh.

Ví dụ, chúng ta có thể nghĩ rằng bất hạnh đến từ việc phải đối mặt với hàng loạt tình huống không mong muốn, dù đã rất nỗ lực để có cuộc sống như ý. Đa phần chúng ta đều biết rằng ở một mức độ nào đó, ta không thể kiểm soát người khác hay diễn tiến của sự việc trong đời. Nhưng ngay cả khi đã có hiểu biết đó, ta vẫn thường xuyên đau khổ và bất hạnh.

Bốn sự thật cao quý về khổ đau cảm xúc

Trong Phật giáo, chúng ta gọi đây là sự thật thứ nhất: sự thật về khổ đau. Tôi từng gặp một số Phật tử muốn tránh đề cập đến sự thật này. Họ cho rằng điều đó dễ làm người ta nản lòng không muốn tu tập vì nghe có vẻ u ám. Họ muốn tìm một cách tích cực hơn để mô tả trải nghiệm nhân sinh.

Nhưng hãy gọi đúng tên của sự việc. Tất cả chúng ta đều đang khổ đau mỗi ngày theo muôn vàn cách — về thể chất, tinh thần, và cảm xúc. Dù đôi khi có những khoảnh khắc vui vẻ, nhưng ta chẳng bao giờ biết niềm vui ấy sẽ kéo dài bao lâu. Năm tới, tháng sau, tuần sau, ngày mai, hoặc thậm chí chỉ năm phút nữa, chính tình huống ấy có thể mang lại buồn phiền, tức giận, ganh tị, hoặc oán trách. Cảm xúc của ta thay đổi từng khoảnh khắc và kéo theo một chuỗi tâm trạng, cảm giác và lối suy nghĩ — nhiều trong số đó làm ta thêm đau khổ, thậm chí mang tính tự hủy hoại.

Cảm xúc có thể thật khó kiểm soát. Nhiều người trong chúng ta nhận ra rằng mình không kiểm soát được cảm xúc — mà ngược lại, bị cảm xúc điều khiển. Chúng ta khao khát có những mối quan hệ gần gũi, thân thiết, nhưng cảm xúc mãnh liệt đến mức ta không thể cởi mở để thực sự kết nối với người khác.

Vì quá tập trung vào cảm xúc của bản thân, ta dễ trở nên phòng vệ và tự bảo vệ quá mức, luôn lo sợ rằng người khác sẽ làm tổn thương hay lợi dụng ta. Những cảm xúc phòng vệ này trở thành một vòng luẩn quẩn cảm xúc, nuôi dưỡng những phản ứng mạnh mẽ hơn nữa, gây hỗn loạn trong tâm trí và các mối quan hệ của ta.

Trong giáo lý Phật giáo, những cảm xúc mạnh như sân hận, tham luyến, ganh tị, và kiêu mạn được gọi là “độc tố”. Chúng không chỉ đầu độc hạnh phúc cá nhân mà còn làm tổn hại mối quan hệ với người thân, bạn bè, đồng nghiệp và cộng đồng. Nghe quen không? Vì chúng ta là con người, và sự thật về khổ đau là điều không thể tránh né.

Khi nhìn thẳng vào những rắc rối mà cảm xúc gây ra cho mình, ta có thể ngạc nhiên. Chúng ta thường đổ lỗi cho ngoại cảnh — chẳng hạn khi bị đối xử hay nói năng theo cách mình không thích. Phản ứng thường thấy là oán trách người ta cho là đã làm mình tổn thương.

Nhưng hãy dành thời gian xét lại sự thật. Dù người khác đối xử ra sao, dù tình huống có khó khăn đến mức nào, hay dù nhu cầu nào của ta bị bỏ qua, ta vẫn có quyền năng chuyển hóa tâm mình — từ oán trách sang an bình và mãn nguyện.

Khi suy ngẫm như vậy, ta sẽ nhận ra chính cảm xúc của mình mới là vấn đề. Chúng là nguyên nhân gây đau khổ. Đây là sự thật cao quý thứ hai: nguyên nhân của khổ đau. Ta khổ vì không biết cách xử lý cảm xúc và phản ứng cảm xúc. Ta không nhận ra rằng đổ lỗi cho người khác về sự bất hạnh của mình sẽ không bao giờ mang lại hạnh phúc — và vì thế ta cứ mãi giải quyết vấn đề theo cách cũ, chỉ làm mình khổ thêm.

Ta khổ vì cứ lựa chọn đồng nhất với cảm xúc của mình. Nhưng đồng nhất với cảm xúc cũng giống như đổ thêm dầu vào lửa. Nếu chọn đồng nhất với sự giận dữ, nó sẽ bùng lên dữ dội hơn và lâu nguôi hơn. Điều tương tự xảy ra với những “độc tố” khác như tham luyến, ganh tị hay kiêu mạn. Đồng nhất với cảm xúc là công thức chắc chắn cho khổ đau.

Sự thật về nguồn gốc khổ đau có thể là chìa khóa giải thoát. Ta nhận ra rằng ở mỗi khoảnh khắc, hạnh phúc luôn sẵn có — nếu ta chọn buông bỏ những cảm xúc mãnh liệt và thư giãn. Đây là sự thật cao quý thứ ba: sự chấm dứt khổ đau. Khi chấp nhận rằng cảm xúc là nguồn khổ đau, ta có thể diệt trừ sự dính mắc và đồng nhất với chúng.

Khi ấy, ta sẽ có động lực thực hành giáo pháp một cách chân thành và hăng say. Đây là sự thật cao quý thứ tư: con đường. Tất cả các bậc thầy xưa kia đã thuần hóa cảm xúc bằng các công cụ và phương pháp của con đường Phật pháp. Nếu ta thực hành theo đúng cách của các ngài, ta có thể chắc chắn rằng sự thay đổi tích cực sẽ đến. Và ta có thể chia sẻ điều đó với mọi người xung quanh.

Bạn chính là cảm xúc của mình: Công thức của không hạnh phúc

Sự khổ đau của chúng ta có thể khác nhau, nhưng mọi con người đều trải qua cảm xúc đau đớn và hoàn cảnh không mong muốn. Tất cả chúng ta đều từng trải qua chia ly với người thân, xung đột với bạn bè, và cái chết của người trong gia đình.

Điều này có thể khiến bạn tự hỏi: “Vậy tất cả mọi người trên thế giới đều đầy rối loạn cảm xúc sao?” Dựa trên trải nghiệm của tôi tại Tây Tạng, tôi sẽ trả lời là không. Tất nhiên người Tây Tạng cũng có cảm xúc như mọi người, nhưng văn hóa Tây Tạng giúp con người xử lý cảm xúc theo cách ít bị nó chi phối hơn.

Khi còn nhỏ, trong gia đình, làng xóm và tăng đoàn, chúng tôi luôn đặt trọng tâm vào người khác. Điều quan trọng không phải là mỗi người cảm thấy thế nào, mà là cảm nhận chung của cả nhóm. Ở Tây Tạng và nhiều nền văn hóa Phật giáo châu Á khác, việc đặt hạnh phúc và sự hài hòa của tập thể lên trên cảm xúc cá nhân được xem là rất giá trị. Trong môi trường như vậy, bất kỳ ai tập trung quá mức vào bản thân đều làm hỏng bầu không khí chung.

Nhiều người Mỹ nhận xét rằng người Tây Tạng có vẻ rất vui vẻ, nhất là khi đến Tây Tạng. Tôi tin rằng niềm vui đó bắt nguồn từ việc chúng tôi trân trọng mối quan hệ gia đình và cộng đồng, và không dành quá nhiều thời gian để tập trung vào cảm xúc cá nhân.

Tôi không nhận ra điều đó là đặc trưng văn hóa cho đến khi rời Tây Tạng. Khi đến Mỹ hơn mười năm trước, tôi nhận thấy người Mỹ có mối quan hệ rất sâu với cảm xúc. Họ tập trung nhiều hơn vào cảm xúc, và còn được khuyến khích như vậy. Do đó, cách họ làm mọi việc rất khác với người Tây Tạng — văn hóa phương Tây đề cao cảm xúc cá nhân hơn là không khí chung và sự hài hòa tập thể.

Hệ quả là gì? Trước hết, điều đó khiến chúng ta trở nên cực kỳ nhạy cảm. Ta phản ứng cảm xúc với hầu hết mọi điều, mọi người xung quanh. Cảm xúc trở thành cốt lõi của bản sắc người Mỹ — gần như là “bạn chính là cảm xúc của bạn”. Ngôn ngữ tiếng Anh thể hiện điều đó: người ta nói “Tôi giận” (I am angry), thay vì “Tôi có sự giận” như trong tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Tây Tạng, chúng tôi nói “Cơn giận đang hiện diện”, hoàn toàn không gắn kết nó với cái tôi.

Vấn đề là gì khi ta đồng nhất bản thân với cảm xúc? Bên cạnh nỗi đau mà cảm xúc gây ra khi ta cứ bị chúng chi phối và lặp đi lặp lại trong tâm trí, ta còn đánh mất khả năng kết nối với người khác. Ta mất lòng từ bi và khó hiểu cảm nhận của người khác. Ta có thể nói ra điều tổn thương người thân mà không hề hay biết.

Bản ngã cá nhân chiếm quá nhiều không gian. Ta có thể khó hòa nhập với cộng đồng vì không muốn hy sinh nhu cầu bản thân cho người khác. Hoặc ta rút lui để có không gian riêng, tránh bị ảnh hưởng bởi ý kiến và năng lượng từ bên ngoài. Hệ quả là nhiều người cảm thấy cô đơn, lạc lõng và không được thấu hiểu.

Cuối cùng, ta làm ngược lại điều mình mong muốn. Ta nghĩ rằng bảo vệ bản thân và chú ý đến cảm xúc sẽ giúp ta hạnh phúc hơn, nhưng thực tế lại khiến ta bất hạnh hơn. Trong Phật pháp có câu: “Tất cả chúng sinh đều mong cầu hạnh phúc, nhưng lại đuổi theo khổ đau.” Khi suy ngẫm về mối quan hệ giữa ta và cảm xúc, ta sẽ thấy câu này hoàn toàn đúng.

Con đường Phật pháp có những công cụ giúp ta huấn luyện tâm để không đặt quá nhiều năng lượng vào phản ứng cảm xúc. Khi dần giảm sự tập trung vào cảm xúc, ta bắt đầu ít đồng nhất với chúng hơn. Khi đó, ta dễ buông bỏ những chuyện nhỏ nhặt và cảm thấy thư thái hơn. Một chu kỳ cảm xúc mới được bắt đầu. Khi thấy rằng buông bỏ những chuyện nhỏ mang lại bình an và hạnh phúc, ta sẽ sẵn sàng buông bỏ những điều lớn hơn. Khi thư giãn và buông bỏ, ta càng ít đồng nhất với cảm xúc. Khi ít đồng nhất với cảm xúc, ta ít phòng vệ, ít phản ứng, và cảm thấy hạnh phúc hơn.

Thực hành thiền: Thay đổi mối quan hệ với cảm xúc khó chịu

Làm thế nào để chuyển hóa mối quan hệ với cảm xúc? Tôi đề xuất vài kỹ thuật, tất cả đều thuộc về lojong — tu tâm.

Trước hết, hãy siêng năng phát triển chánh niệm đối với phản ứng cảm xúc. Không phải là bạn đồng nhất với cảm xúc, mà chỉ là nhận ra cảm xúc và tâm trạng luôn thay đổi.

Một cách thực hành là quán tưởng về tính vô thường của cuộc sống. Qua chánh niệm, bạn nhận ra tâm mình thay đổi từng khoảnh khắc. Có lúc bạn cảm thấy thư thái, rồi phút sau lại bồn chồn hay sợ hãi. Bạn có thể thấy dễ chịu khi ngồi ngoài nắng, nhưng chỉ vài phút sau ánh nắng đó lại làm bạn khó chịu.

Tâm bạn có thể nhảy từ quá khứ đến tương lai, từ đây đến tận bên kia địa cầu — chỉ trong vài giây. Cảm xúc thì bất định, nhất thời, và thất thường. Bạn nên tự hỏi: tại sao tôi lại dễ tin rằng mọi cảm xúc của mình đều là thật?

Sau một thời gian quan sát tâm, bạn sẽ nhận ra: có lúc cảm xúc phát sinh do hoàn cảnh cụ thể, nhưng có lúc nó đến chẳng vì lý do gì cả. Bạn có thể đang ngồi một mình trong căn phòng yên tĩnh mà bỗng thấy giận hay buồn.

Phản ứng thường gặp là đi tìm nguyên nhân — hay tìm ai đó để đổ lỗi. Nhưng trong tu tâm lojong, bạn bắt đầu phá bỏ thói quen liên kết cảm xúc với nguyên nhân bên ngoài. Thay vì tìm nguyên nhân hay đổ lỗi, hãy nhận ra bạn có khuynh hướng phản ứng cảm xúc kiểu nào, và thói quen cảm xúc của bạn sâu đến mức nào. Rốt cuộc, bạn vẫn có thể trải qua cảm xúc dữ dội dù chẳng có gì tác động từ bên ngoài.

Khi bạn bắt đầu nhận ra những thói quen cảm xúc chủ đạo, bạn sẽ bớt đồng nhất với chúng. Bạn có thể thư giãn hơn và cảm thấy an vui trong hiện tại.

Tất cả chư tổ trong truyền thống Phật giáo đều cho ta thấy rằng hạnh phúc chân thật đến từ việc làm dịu cảm xúc và chấp nhận hoàn cảnh xung quanh. Khi ta thư thái, thoải mái và tự tin vào chính mình, ta không còn xem những tình huống trái ý như là đe dọa bản thân. Ta chỉ thấy đó là sự tương tác giữa người, việc và hoàn cảnh — và ta tự do chọn phản ứng phù hợp nhất. Đó là một bước trên con đường giải thoát.

Anyen Rinpoche