Trang chủ Tu học Cùng nhau bước đi: Suy ngẫm từ chuyến tĩnh tâm mùa xuân...

Cùng nhau bước đi: Suy ngẫm từ chuyến tĩnh tâm mùa xuân cùng con gái tôi

Đầu tháng này, tôi đã tham gia một khóa tu thiền bên bờ hồ Flathead yên tĩnh ở Montana. Khóa tu được dẫn dắt bởi thầy Michael Ciborski, một giáo thọ trong truyền thống Làng Mai của thiền sư Thích Nhất Hạnh, và được tổ chức bởi Trung tâm Chánh niệm Open Way. Đây là khóa tu lần thứ tư của tôi trong truyền thống Làng Mai, lần thứ ba cùng với thầy Michael, và là lần đầu tiên có sự đồng hành của con gái tôi, Sophia, năm nay mới năm tuổi.

Hóa ra, việc đưa một đứa trẻ năm tuổi tham gia khóa tu đã hoàn toàn thay đổi trải nghiệm ấy.

Ngay từ trước khi đến nơi, tâm trí tôi đã tràn ngập những băn khoăn và lo toan. Tôi đã chuẩn bị đủ đồ ăn vặt và quần áo ấm cho con chưa? Liệu con có tìm được bạn để chơi không? Tôi sẽ phải làm gì nếu con buồn chán, khó chịu hay bị thương? Đây không phải là những câu hỏi tôi thường mang theo khi đi tu, nhưng lần này chúng đồng hành cùng tôi như những người bạn cũ xin quá giang. Thay vì toàn tâm vào các buổi giảng pháp hay ngồi thiền trong thiền đường, tâm tôi liên tục hướng về con gái và những đứa trẻ khác, luôn tự hỏi chúng đang làm gì. Một phần quan trọng của thực tập, dĩ nhiên, là học cách có mặt với bất cứ điều gì đang xảy ra—và đó là điều tôi cố gắng làm, ngay cả khi con gái tôi “gặp sự cố” trong nhà vệ sinh nữ sau bữa trưa ngày thứ hai.

Dù có những lo lắng ban đầu, trải nghiệm đó lại nở hoa theo những cách không ngờ tới.

Hóa ra Sophia không chỉ chịu đựng khóa tu—mà còn phát triển rực rỡ. Có những đứa trẻ khác trạc tuổi con, và ban tổ chức khóa tu đã nhẹ nhàng nhưng liên tục nhắc nhở chúng tôi: “Trẻ em là trái tim của cộng đồng.” Tôi đã nghe điều này ngay từ ngày đầu tiên và suốt cuối tuần. Và họ không chỉ nói suông—họ đã sống với điều đó. Khi Sophia than phiền rõ ràng rằng con thấy khó chịu trong một buổi giảng pháp, không ai liếc mắt khó chịu như tôi từng lo sợ. Khi con làm rơi cả đĩa thức ăn trong bữa trưa, vài người gần đó đã mỉm cười và giúp chúng tôi dọn dẹp. Một buổi sáng, khi cả nhóm chuẩn bị ngồi thiền, tôi ngồi ở một chiếc ghế phía sau với Sophia tựa vào người tôi, và tôi nghĩ: đây cũng là thực tập. Xoa lưng cho con, thở cùng con, cảm nhận bàn tay con trên đầu gối tôi—đó không phải là sự chệch hướng khỏi con đường… mà chính là con đường.

Dĩ nhiên, tôi không tham gia đầy đủ mọi buổi ngồi thiền theo lịch. Buổi sáng sớm trước khi ăn sáng là “vùng cấm” vì chúng tôi ưu tiên giấc ngủ ngon và sự thức dậy nhẹ nhàng. Tôi không thể đi sâu vào sự tĩnh lặng buổi tối như khi đi tu một mình. Nhưng tôi đã có được một điều khác: thời gian chất lượng bên con gái, được bao quanh bởi một cộng đồng thực tập chánh niệm đón nhận con bằng sự ấm áp và kiên nhẫn. Thẳng thắn mà nói, tôi từng lo rằng việc đưa Sophia đi cùng sẽ là gánh nặng, cả với tôi và với người khác. Nhưng ngược lại, điều đó đã cho thấy truyền thống này có thể bao dung đến mức nào, và bao nhiêu niềm vui có thể trỗi dậy khi tôi buông bỏ những kỳ vọng cũ kỹ của mình.

Những lời giảng của thầy Michael Ciborski, như thường lệ, rất rõ ràng và có căn cơ. Là một cựu tu sĩ trong truyền thống Làng Mai, nay là cư sĩ và người cha, thầy mang đến một sự kết hợp hiếm có giữa tuệ giác và sự gần gũi. Thầy giảng về sự liên kết chặt chẽ của Bát Chánh Đạo, ý nghĩa thực sự của nghiệp, và sức mạnh của việc tưới tẩm những hạt giống lành trong đời sống và sự thực tập—và tất cả điều đó bỗng trở nên có ý nghĩa mới khi có mặt của một đứa trẻ. Tôi thấy mình lắng nghe theo cách khác, nghĩ về thực tập của mình giờ đây đã bao gồm cả một con người nhỏ bé mới. Có điều gì đó đầy cảm xúc khi nghe giảng về “tương tức” ngay sau khi chứng kiến con gái tôi chìa tay nắm lấy tay của một đứa trẻ khác mà con vừa gặp. “Chúng ta không tồn tại một cách riêng biệt,” thiền sư Thích Nhất Hạnh đã dạy. “Chúng ta tương tức.” Và khi nhìn con tôi giữa ngôi làng tạm thời này, tôi cảm nhận điều đó rõ ràng hơn bao giờ hết.

Có nhiều khoảnh khắc nhỏ bé nhưng đầy ánh sáng. Những buổi đi dạo buổi sáng bên hồ, đám mây trôi nhẹ qua nền trời khi cộng đồng lặng lẽ đi lại giữa các tòa nhà. Sophia nhặt cả chục hòn đá khác nhau và đưa cho tôi như những báu vật để mang về nhà. Một bữa ăn nhẹ nhàng trong im lặng, chỉ nghe tiếng muỗng va vào bát và thỉnh thoảng có tiếng cười khúc khích. Nhìn Sophia nhắm mắt và chắp tay theo thế ấn thiền khi nghe tiếng chuông chánh niệm. Những hình ảnh đó vẫn còn đọng lại—không phải là những ngộ đạo kịch tính hay ánh sáng tâm linh chói lòa, mà là một sự bình dị ấm áp và mối liên kết đang lớn dần. Cuộc sống, như nó đang là, được ôm ấp bằng sự quan tâm.

Và đúng vậy, cũng có những lúc mệt mỏi và bực bội. Tôi cảm thấy bị giằng xé giữa khao khát được ở một mình và trách nhiệm làm cha mẹ. Thay vì hướng nội để thấy—và có thể làm dịu—những vùng phức tạp trong tâm hồn mình, tâm trí tôi hầu như luôn bận bịu với môi trường xung quanh, lo lắng về việc làm phiền người khác hay cố gắng đáp ứng những nhu cầu của Sophia trong từng khoảnh khắc. Tôi đã phải buông bỏ phiên bản khóa tu mà mình từng tưởng tượng. Và khi làm điều đó, tôi đã học được một điều. Lần nữa.

Thực tập này—đặc biệt là trong truyền thống Làng Mai—không nhằm mục đích trốn tránh cuộc sống. Mà là để quay trở lại với nó, bằng đôi mắt rộng mở và trái tim dịu dàng. Một hơi thở yên tĩnh có ích gì nếu tôi không thể cùng thở với con khi con đang gặp khó khăn? Thiền hành để làm gì nếu tôi không thể bước đi cùng con gái năm tuổi của mình, nắm tay con hay cùng con reo vui trước sự phát hiện mới mẻ ở mỗi ngã rẽ?

Khi khóa tu kết thúc, tôi lại suy ngẫm về một câu hỏi quen thuộc: làm sao để mang điều này về nhà? Nhiều năm qua, tôi luôn vật lộn với cảm giác “tụt dốc sau khóa tu”: sự trở lại với lịch trình bận rộn, xao nhãng, và sự ăn mòn từ từ của ý hướng chánh niệm. Nhưng lần này có điều gì đó khác. Có lẽ vì tôi đã “sống trong đời” suốt khóa tu—không còn ranh giới cứng nhắc giữa điều thiêng liêng và cái bình thường. Có lẽ vì Sophia cũng có mặt ở đó, và giờ đây con đã là một phần trong tăng thân của tôi, một phần trong mạng lưới chánh niệm mà tôi muốn nuôi dưỡng ở nhà.

Trên đường về từ hồ Flathead, Sophia lặng lẽ một cách lạ thường. Khi tôi hỏi con đang nghĩ gì, con trả lời: “Con thích tiếng chuông. Và mấy món tráng miệng. Và chèo xuồng.”

Bố cũng vậy, con yêu. Bố cũng vậy.

Khi chúng tôi dừng lại đổ xăng, con hỏi liệu có thể mua hai món ăn vặt—một cái cho bây giờ và một cái để chia sẻ với mẹ và dì khi về đến nhà. Con vốn là một đứa trẻ rộng lượng và biết nghĩ, nhưng điều này khiến tim tôi như vỡ òa vì xúc động.

Những ngày sau khi trở về, tôi cố gắng giữ mọi thứ đơn giản. Một buổi ngồi thiền ngắn vào buổi sáng, đôi khi chỉ vài phút. Một hơi thở trước bữa ăn. Một khoảnh khắc dừng lại và mỉm cười khi điều gì đó không diễn ra như tôi mong đợi. Đó không phải là những cam kết to tát, nhưng chúng chân thành. Sophia vẫn nhớ khóa tu và mỉm cười khi tôi hỏi con có muốn đi nữa vào năm sau không. Điều đó làm tôi ấm lòng, khi biết rằng những ký ức đầu đời của con về chánh niệm là đầy ắp sự chào đón và cộng đồng, không phải là áp lực hay sự khắt khe.

Có một câu của thiền sư Thích Nhất Hạnh cứ vang vọng trong tôi kể từ khi trở về:
**“Món quà quý giá nhất mà ta có thể trao tặng người khác là sự có mặt của ta. Khi chánh niệm ôm lấy những người ta thương, họ sẽ nở hoa như những đóa hoa.”** (*Nuôi dưỡng bình an và niềm vui*)

Tôi không biết mình đang làm tốt đến đâu, thật lòng là vậy. Như nhiều bậc cha mẹ khác, tôi thường cảm thấy mình đang loay hoay giữa biển cả của những vấn đề hiện đại, nghi ngờ và xao nhãng. Nhưng tôi biết điều này: trong suốt một cuối tuần dài, tôi đã có mặt trọn vẹn bên con gái mình, và con đã nở hoa. Tôi cũng vậy.

Justin Whitaker