Tôi là một vận động viên thi đấu suốt đời. Tôi cũng là một người tự chỉ trích bản thân suốt đời. Tôi tin rằng hai khía cạnh này không chỉ song hành mà còn nuôi dưỡng lẫn nhau qua nhiều năm — cho đến khi tôi quyết định ưu tiên tận hưởng hành trình thể thao và rèn luyện sức khỏe của mình, thay vì để nó kiểm soát giá trị bản thân.
Tôi luôn là người ưa cạnh tranh, không ngừng cố gắng giành chiến thắng trong các cuộc thi với người khác và phá vỡ kỷ lục của chính mình. Trong mắt tôi, sự tiến bộ luôn là dấu hiệu của sức mạnh, trong khi sự thoái lui hay trì trệ không chỉ là nỗi sợ lớn nhất mà còn là biểu hiện của sự yếu đuối.
Tôi bắt đầu tập thể dục dụng cụ từ rất sớm và bắt đầu thi đấu từ tiểu học. Năm 15 tuổi, tôi bỏ thể dục dụng cụ và lập tức tham gia đội điền kinh của trường trung học. Tôi thi đấu ở nhiều nội dung trong suốt bốn năm học, và khi không có buổi tập chính thức, tôi thường đến phòng gym hoặc sân chạy của một trường cao đẳng địa phương để tự luyện tập. Cuộc sống của tôi xoay quanh thành tích thể thao, dẫn đến việc tự phán xét và lo âu dưới nhiều hình thức.
Tôi quyết định không tiếp tục sự nghiệp điền kinh ở đại học và thử sống một cuộc sống không thi đấu. Việc buông bỏ bản ngã cạnh tranh khiến tiếng nói chỉ trích bên trong tôi dịu lại, nhưng không lâu sau tôi bắt đầu nhớ cảm giác đam mê mà thể thao mang lại. Cuối cùng, tôi phát hiện ra bộ môn leo núi, và ngay lập tức ngọn lửa cạnh tranh và niềm yêu thích chuyển động trong tôi bùng cháy trở lại. Rất may, cùng lúc đó, tôi cũng bắt đầu thực hành thiền định một cách nghiêm túc hơn.
Ban đầu, tôi dần quay trở lại những suy nghĩ tiêu cực quen thuộc về thành tích leo núi. Nhưng nhờ hiểu biết ngày càng sâu sắc về giáo pháp (Dharma) và sự tham gia vào các tổ chức Phật giáo, tôi bắt đầu nhìn nhận mối quan hệ giữa mình với thể thao và sự cạnh tranh theo cách hoàn toàn mới. Từ đó, tôi bắt đầu hành trình không ngừng để trở thành một vận động viên điềm tĩnh hơn, leo núi và rèn luyện không phải vì áp lực phải giỏi hơn, mà vì niềm vui thuần túy. Dù tôi vẫn còn vật lộn với những phán xét bản thân khi leo, tôi cảm thấy được tiếp thêm sức mạnh nhờ sự tiến bộ và hiểu biết rằng trí tuệ Phật giáo có thể giúp tôi trở thành một người tập luyện chánh niệm và bình thản hơn.
Áp dụng quan điểm Phật giáo vào thể thao và cạnh tranh có thể mang nhiều ý nghĩa. Ở mức cơ bản nhưng có lẽ quan trọng nhất, thiền định là công cụ mạnh mẽ cho vận động viên trong cả môi trường thi đấu lẫn không thi đấu. Các nghiên cứu cho thấy thiền định thường xuyên giúp cải thiện khả năng tập trung và điều tiết cảm xúc. Đối với vận động viên, sự tập trung này không chỉ nâng cao hiệu suất thể chất mà còn giúp quản lý cảm xúc trước kết quả thi đấu.
Tương tự, việc tích hợp các nguyên lý Phật giáo vào luyện tập có thể biến mọi buổi tập thành một hình thức thực hành chánh niệm. Ví dụ, áp dụng khái niệm “vô tâm” (no-mind) giúp người tập vận động mà không bị ám ảnh bởi các chỉ số hay sự công nhận bên ngoài. Thực hành vô tâm không có nghĩa là không có mục tiêu, mà là không đồng nhất bản thân với mục tiêu đó. Vô tâm là trạng thái sáng suốt, hiện diện, không bị quấy nhiễu bởi các suy nghĩ hay phán xét. Tâm vô tâm tập trung vào cảm nhận của khoảnh khắc hiện tại, không bám víu ý tưởng hay cảm xúc, mà hòa tan tự nhiên trong giây phút đang là.
Tuy không còn thi đấu với người khác, tôi giờ đây lại cạnh tranh với chính mình — với thành tích cũ, với kỳ vọng của bản thân. Do đó, khi leo núi, tôi thường bị xao nhãng bởi những phán xét nội tâm và mất kết nối với trạng thái vô tâm. Gần đây, tôi đã chuyển mục tiêu leo núi từ những chỉ số có thể đo lường sang những mục tiêu liên quan đến sự chánh niệm: tôi cố gắng leo một cách tự do, tự tin và biết ơn vì một sở thích đem lại cho tôi nhiều niềm vui như vậy.
Đức Phật dạy rằng một trong những nguyên nhân chính của khổ đau là sự chấp thủ — bám víu vào người, vật, hoặc kết quả. Chúng ta khổ vì bám vào những thứ vô thường. Khi chúng biến đổi hay biến mất, chúng ta đau khổ và bất mãn. Với tôi, thử thách lớn nhất là buông bỏ sự bám víu vào bản ngã — những ý niệm tôi là ai, có thể làm được gì, mong muốn đạt được điều gì, và phải giỏi như thế nào so với người khác.
Để đối trị với sự thèm muốn và bám víu, Phật giáo dạy về “vô chấp” — sống trọn vẹn mà không cố kiểm soát kết quả, vật chất hay danh tính. Buông bỏ bản ngã hay cái tôi cũng chính là thực hành “vô ngã”. Trong vài năm gần đây, vô ngã trở thành trung tâm của sự phát triển bản thân tôi. Nó buộc tôi phải nhìn lại và tháo gỡ những ý niệm cố định về bản thân — đặc biệt là vai trò của tôi như một vận động viên.
Khi nhận ra rằng danh tính không cố định, tôi đã buông dần việc định nghĩa bản thân qua thành công hay thất bại. Trong thể thao, điều này có nghĩa là tập trung vào quá trình thay vì kết quả, từ đó giảm áp lực và nuôi dưỡng tinh thần lành mạnh hơn. Bằng cách từ bỏ bản ngã và định kiến, người tập luyện có thể tiếp cận thi đấu với sự khiêm tốn và cởi mở, dẫn đến sự trưởng thành nội tâm — và cũng rất có thể là kết quả tốt hơn!
Ngoài bản thân mình, còn nhiều kiểu bám víu gây hại mà vận động viên thường gặp: như ngoại hình, lời khen, hay sự hoàn hảo. Vô chấp trong luyện tập không chỉ là buông bỏ bản ngã mà còn là từ bỏ các tiêu chuẩn phi thực tế. Bằng cách thực hành “trung đạo”, người tập có thể vừa nỗ lực vì mục tiêu, vừa chấp nhận bản thân như hiện tại. Khi không còn ám ảnh bởi cách người khác nhìn nhận mình, ta có thể tập trung vào sức khỏe và sự an lạc — từ đó hình thành một hình ảnh bản thân tích cực hơn.
Rèn luyện trong chánh niệm đồng nghĩa với việc tránh so sánh — thói quen dễ gây bất mãn và đố kỵ. Khi tập trung vào hành trình và trải nghiệm của chính mình trong thể thao, ta bước đi đúng theo con đường giải thoát khỏi thèm muốn mà Phật giáo chỉ ra. Cách tiếp cận này nuôi dưỡng sự mãn nguyện và giảm “nhiễu loạn” tâm trí có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và hiệu suất của chúng ta.
Cuối cùng, đưa giáo lý Phật giáo vào thể thao và luyện tập mở ra con đường phát triển tâm linh và tăng cường niềm vui, mà không hề làm lu mờ mục tiêu hay động lực. Thiền định, từ bỏ bản ngã, vô chấp và sống với hiện tại giúp vận động viên rèn luyện một thái độ chánh niệm đối với mọi hoạt động thể chất. Lối sống toàn diện này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần, cảm xúc — hướng đến một cuộc sống quân bình và trọn vẹn hơn.
Như tôi đã chia sẻ, hành trình này còn dài, và tôi vẫn bị cuốn vào những đối thoại nội tâm tiêu cực. Khi không đạt kỳ vọng trong một buổi tập, tôi dễ rơi vào thói quen dán nhãn buổi tập là “tốt” hay “tệ”. Tuy nhiên, tôi cũng đã bắt đầu nhận ra những suy nghĩ ấy đến từ bản ngã — và đây là bước đầu tiên quan trọng giúp tôi thoát khỏi những trạng thái ấy và trở lại với hiện tại.
Nhờ vậy, tôi tìm được niềm vui sâu sắc trong lòng biết ơn với chuyển động và cơ thể mình — ngay cả trong những ngày mà tôi ước mình làm tốt hơn. Tôi cũng dần hiểu rằng, thật ra, sự thoái lui hay trì trệ không phải là biểu hiện của yếu đuối, mà là dấu hiệu của tính người và sự vô thường. Chuyển động chánh niệm mời gọi ta buông bỏ sự cố gắng quá mức và trở về với sự hiện diện — để nỗ lực không ràng buộc, và thi đấu không bản ngã. Như vậy, luyện tập không còn là con đường để “hoàn thiện bản thân”, mà là con đường để giải thoát chính mình.
Kassidy Evans