Tuần trước đã đánh dấu một cột mốc lịch sử trong quan hệ ngoại giao song phương giữa Thái Lan và Bhutan. Hai quốc gia này đều là các vương quốc có đa số dân theo Phật giáo, tuy theo các truyền thống giới luật (Vinaya) khác nhau. Tuy nhiên, cả hai đều có sự tôn kính sâu sắc đối với hoàng gia Phật giáo của mình cũng như của nhau. Đại sứ quán Bhutan tại Bangkok ghi chú trên trang web rằng ngay cả trước khi chính thức thiết lập quan hệ quốc tế vào năm 1989, hai nước đã có quan hệ gần gũi nhờ “di sản tâm linh chung trong những giáo lý quý báu của Đức Phật và mối quan hệ bền chặt ở mọi cấp độ giữa hai vương quốc.” (Đại sứ quán Hoàng gia Bhutan)
Vào ngày 25 tháng 4, Quốc vương Maha Vajiralongkorn Phra Vajiraklaochaoyuhua và Hoàng hậu Suthida Bajrasudhabimalalakshana của Thái Lan đã được Quốc vương Jigme Khesar Namgyel Wangchuck và Hoàng hậu Jetsun Pema Wangchuck đón tiếp tại vương quốc Himalaya. Cặp đôi hoàng gia Thái Lan đã lưu lại trong bốn ngày với tư cách là khách quý của Quốc vương và Hoàng hậu Bhutan, với một trong những điểm nhấn là buổi tụng kinh chung của tăng đoàn Thái-Bhutan tại tượng Phật Dordenma vào ngày thứ Bảy.
Mối quan hệ gần gũi giữa các hoàng gia, cùng với các mối quan hệ kinh tế đang phát triển giữa Thái Lan và Bhutan, cho thấy Phật giáo đóng vai trò như một cầu nối văn hóa và tinh thần, có thể khuếch đại và mở rộng quan hệ song phương. Đại sứ quán Bhutan tại Bangkok cho biết Thái Lan là nguồn nhập khẩu lớn thứ ba của Bhutan, chiếm 13,44% tổng kim ngạch nhập khẩu của nước này—tương đương khoảng 31 triệu USD. Xuất khẩu của Bhutan sang Thái Lan, tuy nhỏ hơn nhiều ở mức 994.314 USD, vẫn là con số đáng kể xét đến quy mô và sức mua kinh tế của Bhutan so với Thái Lan. “Những số liệu thương mại này phản ánh tình hữu nghị thịnh vượng giữa hai quốc gia,” theo tuyên bố của đại sứ quán. (Đại sứ quán Hoàng gia Bhutan) Hơn nữa, cặp đôi hoàng gia Bhutan rất được yêu mến tại Thái Lan.
Ý tưởng về Phật giáo như một chất “bôi trơn” ngoại giao—giúp làm trơn tru các thỏa thuận song phương và đối tác kinh tế—là một chủ đề lâu dài và nhất quán trong ngoại giao Phật giáo ở khắp châu Á. Ví dụ nổi bật gần đây nhất trong năm nay là chuyến thăm của Thủ tướng Ấn Độ, ông Narendra Modi, người cũng vừa đến Thái Lan để gặp gỡ người đồng cấp Thái Lan, bà Paetongtarn “Ung Ing” Shinawatra. Ông Modi đã nhận được món quà là bộ Tam tạng Pali từ bà Shinawatra trước khi tiếp tục chuyến đi đến Sri Lanka, nơi ông gặp gỡ các vị tăng sĩ cao cấp cùng với Tổng thống Sri Lanka. Không nên ảo tưởng: người theo đạo Phật chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong dân số Ấn Độ, và trong nước, ông Modi thể hiện mình không phải là một Ashoka Đại Đế tái sinh, mà là một chiến binh dân tộc chủ nghĩa cho Ấn giáo. Nhưng theo một cách nào đó, điều này càng cho thấy ông coi trọng Phật giáo như một phương tiện để giao tiếp với thế giới bên ngoài, đặc biệt là với châu Á.
Trong số các quốc gia được gọi là “nhỏ hơn” có đa số dân theo Phật giáo—mặc dù thật không công bằng khi gọi nền kinh tế hay ảnh hưởng khu vực của Thái Lan là “nhỏ”—các giá trị chung về từ bi, tôn trọng lẫn nhau, và ưu tiên cải thiện đời sống của người dân có thể chuyển hóa thành điểm chung hoặc các thỏa thuận mang tính biểu tượng về vai trò của Phật pháp trong xã hội, thậm chí cả trong chính trị của các quốc gia này. Triết gia Phật giáo Ấn Độ Shantideva từng mô tả “sự hoán đổi giữa bản thân và người khác” là một trong những pháp hành cao nhất không chỉ giúp bộc lộ chân lý về vô ngã (anatta), mà còn làm nảy sinh lòng từ bi sâu sắc (karuna) và trí tuệ (prajna), từ đó sinh khởi bồ đề tâm (bodhicitta). Nếu chính phủ và các nhà ngoại giao châu Á có thể thực hành “hoán đổi bản thân với người khác,” dù chỉ là một bài tập đơn giản để hiểu lợi ích và mối quan tâm của đối phương, thì sự đồng cảm lẫn nhau, ngay cả trong hoàn cảnh có sự khác biệt và bất đồng, cũng có thể dẫn đến một loại “đoàn kết theo tinh thần Pháp” (Dharma solidarity), điều đang rất cần thiết hơn bao giờ hết.
Khi ông Trump tuyên chiến kinh tế với thế giới và áp dụng cách tiếp cận thắng-thua trong việc đàm phán và địa chính trị, khiến các đồng minh châu Á bất ngờ, các quốc gia từ Việt Nam đến Nepal và Hàn Quốc sẽ cần phải tiếp cận lẫn nhau để thiết lập quan hệ đối tác gần gũi hơn và các chiến lược bảo hiểm. Nhiều quốc gia châu Á, ngay cả khi không có đa số dân theo đạo Phật, vẫn có quá khứ và hiện tại gắn bó với truyền thống Phật giáo dưới nhiều hình thức và biểu hiện khác nhau. Trong khi chính quyền Trump nhìn về quá khứ để sử dụng các công cụ như thuế quan và bảo hộ nhằm giải quyết các bất bình hiện tại của nước Mỹ đối với thế giới, đặc biệt là với Trung Quốc, thì các quốc gia châu Á cũng có thể nhìn về quá khứ—nhưng theo một cách khác. Những lời chúc phúc của Đức Phật và các giá trị mà truyền thống của ngài đại diện có thể trở thành điểm tựa cho việc giải quyết xung đột và hợp tác liên Á trong bối cảnh những cú sốc từ bên ngoài ngày càng có thể xảy ra.
Một điểm chung nổi bật giữa các quốc gia phương Tây hiện đại là chính phủ của họ, dù theo khuynh hướng chính trị nào, đều không được tin tưởng khi đề xuất thay đổi hay cải cách xã hội—có lẽ chỉ trừ các trường hợp cực hữu hoặc cực tả, vốn đều đưa ra các đề xuất cải cách triệt để xã hội và nền kinh tế toàn cầu. Nhưng tại nhiều quốc gia châu Á, chính phủ thường được kỳ vọng sẽ đóng vai trò chủ động trong việc dẫn dắt người dân đến một môi trường mà lợi ích cộng đồng nâng đỡ tất cả mọi người từ tầng lớp lao động lên tầng lớp trung lưu, và từ đói nghèo đến cuộc sống có phẩm giá. Giáo lý Phật giáo, với tính chất phi chính trị của nó, có thể trở thành nguồn cảm hứng cho các chính phủ và chính khách—những người mà từng lời nói, hành động đều không thể tránh khỏi việc bị nhìn nhận dưới lăng kính chính trị.
Các giá trị Phật giáo gắn bó chặt chẽ với chính trị đương đại Thái Lan, và thể hiện rõ ràng nhất qua những người có baramee—hiện thân của sự tiết chế và quân bình trong tính cách, lối sống và giá trị—những người có thể truyền tải cảm giác ổn định và bền vững đến người khác. Một chính trị gia mang giá trị Pháp có sự quân bình và có khả năng điều hòa các cảm xúc. Họ nhận thức được sự phức tạp và tinh tế của cuộc sống, cho phép bản thân vừa nhạy cảm vừa có nguyên tắc, từ đó nhận được sự trung thành từ cấp dưới, sự bảo trợ từ cấp trên và vốn chính trị nói chung. Nếu cả hai bên trong một mối quan hệ song phương có thể thể hiện những phẩm chất này, thì đoàn kết theo tinh thần Pháp sẽ là kết quả tự nhiên—và nếu được nhân rộng, có thể tạo nên một mạng lưới bảo vệ gắn kết các quốc gia châu Á lại với nhau trong bối cảnh bất ổn và hỗn loạn toàn cầu.
Buddhistdoor Global









